Không gian mạng đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, nhưng đi kèm với sự tiện lợi là những rủi ro pháp lý mà nhiều người dùng chưa nhận thức đầy đủ. Việt Nam đã ban hành Luật An ninh mạng và nhiều văn bản pháp luật liên quan nhằm điều chỉnh các hành vi bị cấm trên mạng, bảo vệ an ninh quốc gia và quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân trong không gian số. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ những hành vi nào bị pháp luật nghiêm cấm, mức xử phạt tương ứng và cách tránh vô tình vi phạm khi sử dụng internet hàng ngày.
Tổng quan về Luật An ninh mạng 2018
Luật An ninh mạng số 24/2018/QH14 được Quốc hội thông qua ngày 12/6/2018 và chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2019. Đây là văn bản pháp luật quan trọng quy định về hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng, đồng thời xác định trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan1.
Theo Luật An ninh mạng, “không gian mạng” được định nghĩa là mạng lưới kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm mạng viễn thông, mạng Internet, mạng máy tính, hệ thống thông tin, hệ thống xử lý và điều khiển thông tin, cơ sở dữ liệu. Đây là nơi con người thực hiện các hành vi xã hội không bị giới hạn bởi không gian và thời gian1.
Mục đích và phạm vi điều chỉnh
Luật An ninh mạng được ban hành nhằm:
- Bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội trên không gian mạng
- Bảo đảm hoạt động trên không gian mạng không gây phương hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân
- Xác định trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ an ninh mạng
Phạm vi điều chỉnh của Luật bao trùm tất cả hoạt động sử dụng không gian mạng trên lãnh thổ Việt Nam, bao gồm cả hoạt động của công dân Việt Nam ở nước ngoài và các tổ chức, cá nhân nước ngoài hoạt động tại Việt Nam.
Các hành vi bị cấm trên mạng theo Luật An ninh mạng 2018
Điều 8 của Luật An ninh mạng 2018 quy định cụ thể những hành vi bị nghiêm cấm trên không gian mạng. Hiểu rõ các quy định này sẽ giúp người dùng tránh vi phạm pháp luật khi sử dụng internet và mạng xã hội.
Hành vi chống phá an ninh quốc gia
Luật An ninh mạng nghiêm cấm các hành vi sử dụng không gian mạng để chống phá an ninh quốc gia, bao gồm:
- Tổ chức, hoạt động, câu kết, xúi giục, mua chuộc, lừa gạt, lôi kéo, đào tạo, huấn luyện người chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam2
- Tuyên truyền xuyên tạc, phỉ báng chính quyền nhân dân
- Xúc phạm dân tộc, quốc kỳ, quốc huy, quốc ca, vĩ nhân, lãnh tụ, danh nhân, anh hùng dân tộc2
- Kích động gây bạo loạn, phá rối an ninh, gây rối trật tự công cộng
Những hành vi này không chỉ bị xử phạt hành chính mà còn có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt nghiêm khắc.
Hành vi xuyên tạc lịch sử và kích động chia rẽ
Pháp luật cũng nghiêm cấm các hành vi sau đây trên không gian mạng:
- Xuyên tạc lịch sử, phủ nhận thành tựu cách mạng
- Phá hoại khối đại đoàn kết toàn dân tộc
- Xúc phạm tôn giáo, phân biệt đối xử về giới, phân biệt chủng tộc2
- Kích động chiến tranh xâm lược, chia rẽ, gây thù hận giữa các dân tộc, tôn giáo và nhân dân các nước
Đây là những hành vi có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến đoàn kết dân tộc và an ninh quốc gia.
Hành vi phát tán thông tin sai sự thật
Một trong những vi phạm luật an ninh mạng phổ biến nhất hiện nay là việc đăng tải, chia sẻ thông tin sai sự thật. Luật nghiêm cấm:
- Thông tin sai sự thật gây hoang mang trong Nhân dân, gây thiệt hại cho hoạt động kinh tế – xã hội2
- Thông tin bịa đặt, sai sự thật xâm phạm danh dự, uy tín, nhân phẩm hoặc gây thiệt hại đến quyền và lợi ích hợp pháp của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác2
- Bịa đặt, sai sự thật về sản phẩm, hàng hóa, tiền, trái phiếu, tín phiếu, công trái, séc và các loại giấy tờ có giá khác
- Thông tin bịa đặt, sai sự thật trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, thương mại điện tử, thanh toán điện tử, kinh doanh tiền tệ, huy động vốn, kinh doanh đa cấp, chứng khoán
Nhóm hành vi này đặc biệt nguy hiểm vì có thể lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống xã hội và hoạt động kinh tế.
Hành vi xâm phạm quyền riêng tư và bí mật
Luật An ninh mạng cũng nghiêm cấm các hành vi xâm phạm quyền riêng tư và bí mật cá nhân, bao gồm:
- Chiếm đoạt, mua bán, thu giữ, cố ý làm lộ thông tin thuộc bí mật nhà nước, bí mật công tác, bí mật kinh doanh, bí mật cá nhân, bí mật gia đình và đời sống riêng tư2
- Cố ý xóa, làm hư hỏng, thất lạc, thay đổi thông tin bí mật được truyền đưa, lưu trữ trên không gian mạng
- Đưa lên không gian mạng những thông tin thuộc bí mật cá nhân, bí mật gia đình và đời sống riêng tư trái quy định của pháp luật
- Cố ý nghe, ghi âm, ghi hình trái phép các cuộc đàm thoại
Nhóm hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật mà còn xâm phạm nghiêm trọng quyền riêng tư của người khác.
Hành vi liên quan đến hoạt động phi pháp trên không gian mạng
Luật cũng cấm các hành vi:
- Hoạt động mại dâm, tệ nạn xã hội, mua bán người trên không gian mạng
- Đăng tải thông tin dâm ô, đồi trụy, tội ác
- Phá hoại thuần phong, mỹ tục của dân tộc, đạo đức xã hội, sức khỏe của cộng đồng
- Chiếm đoạt tài sản; tổ chức đánh bạc, đánh bạc qua mạng Internet
- Trộm cắp cước viễn thông quốc tế trên nền Internet; vi phạm bản quyền và sở hữu trí tuệ2
- Giả mạo trang thông tin điện tử của cơ quan, tổ chức, cá nhân
- Làm giả, lưu hành, trộm cắp, mua bán, thu thập, trao đổi trái phép thông tin thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng
- Tuyên truyền, quảng cáo, mua bán hàng hóa, dịch vụ thuộc danh mục cấm
Những hành vi này không chỉ vi phạm pháp luật về an ninh mạng mà còn có thể vi phạm nhiều quy định pháp luật khác.
Mức xử phạt vi phạm không gian mạng theo quy định mới nhất
Các hành vi vi phạm trên không gian mạng có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự tùy theo tính chất, mức độ vi phạm. Dưới đây là các mức xử phạt cụ thể theo quy định hiện hành.
Xử phạt hành chính theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP
Nghị định 15/2020/NĐ-CP có hiệu lực từ ngày 15/4/2020 quy định chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, tần số vô tuyến điện, công nghệ thông tin và giao dịch điện tử3. Đối với các vi phạm trên không gian mạng, Nghị định quy định các mức phạt chính như sau:
- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với tổ chức có hành vi lợi dụng mạng xã hội để thực hiện một trong các hành vi sau6:
- Cung cấp, chia sẻ thông tin giả mạo, thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của cơ quan, tổ chức, danh dự, nhân phẩm của cá nhân
- Cung cấp, chia sẻ thông tin cổ súy các hủ tục, mê tín, dị đoan, dâm ô, đồi trụy
- Cung cấp, chia sẻ thông tin miêu tả tỉ mỉ hành động chém, giết, tai nạn, kinh dị, rùng rợn
- Cung cấp, chia sẻ thông tin bịa đặt, gây hoang mang trong Nhân dân, kích động bạo lực, tội ác, tệ nạn xã hội
- Phạt tiền từ 20.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với tổ chức có hành vi4:
- Đưa thông tin sai sự thật, xuyên tạc, vu khống, xúc phạm uy tín của tổ chức, danh dự và nhân phẩm của cá nhân
- Tiết lộ thông tin thuộc danh mục bí mật nhà nước, bí mật đời tư của cá nhân và bí mật khác mà chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự
Cần lưu ý rằng theo quy định tại khoản 3 Điều 4 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, trường hợp cá nhân có hành vi vi phạm như của tổ chức thì mức phạt tiền bằng 1/2 mức phạt tiền đối với tổ chức4.
Ngoài phạt tiền, người vi phạm còn bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả như:
- Buộc gỡ bỏ thông tin sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn hoặc thông tin vi phạm pháp luật
- Buộc thu hồi hoặc buộc hoàn trả tên miền (trong một số trường hợp)
Trách nhiệm hình sự đối với vi phạm nghiêm trọng
Đối với những vi phạm nghiêm trọng về an ninh mạng, người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Ví dụ, theo Điều 156 Bộ luật Hình sự 2015, hành vi vu khống trên không gian mạng có thể bị xử lý như sau4:
- Người bịa đặt hoặc loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm nghiêm trọng nhân phẩm, danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác: phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, phạt cải tạo không giam giữ đến 02 năm hoặc phạt tù từ 03 tháng đến 01 năm.
- Trường hợp sử dụng mạng máy tính hoặc mạng viễn thông, phương tiện điện tử để phạm tội: phạt tù từ 01 năm đến 03 năm.
Ngoài ra, còn có nhiều tội danh khác liên quan đến các hành vi vi phạm trên không gian mạng như tội phát tán thông tin xâm phạm an ninh quốc gia, tội xâm phạm bí mật nhà nước, tội đánh bạc trên mạng, v.v.
Ví dụ thực tế về các trường hợp bị xử phạt
Ví dụ 1: Đăng tin sai sự thật về dịch bệnh
Vào đầu năm 2020, anh N.V.H (ở Hà Nội) đã đăng tin sai sự thật về tình hình dịch COVID-19 trên tài khoản Facebook cá nhân. Thông tin này đã gây hoang mang trong dư luận và ảnh hưởng đến công tác phòng, chống dịch bệnh. Anh H. đã bị cơ quan chức năng xử phạt hành chính 12,5 triệu đồng theo quy định tại Nghị định 15/2020/NĐ-CP và buộc phải gỡ bỏ thông tin sai sự thật.
Ví dụ 2: Vu khống người khác trên mạng xã hội
Chị T.T.L (ở TP. Hồ Chí Minh) đã đăng tải nhiều bài viết trên Facebook cá nhân với nội dung vu khống, bịa đặt nhằm xúc phạm danh dự, nhân phẩm của một cán bộ địa phương. Sau khi bị tố cáo, cơ quan điều tra đã vào cuộc và xác định hành vi của chị L. đã cấu thành tội vu khống theo Điều 156 Bộ luật Hình sự. Chị L. bị Tòa án tuyên phạt 1 năm 6 tháng tù (cho hưởng án treo) về tội vu khống.
Ví dụ 3: Đăng tải thông tin xúc phạm lãnh đạo và cơ quan nhà nước
Anh N.Q.T (ở Đà Nẵng) đã sử dụng tài khoản mạng xã hội đăng tải nhiều nội dung xúc phạm, xuyên tạc về lãnh đạo Đảng, Nhà nước và các cơ quan chức năng. Hành vi của anh T. đã vi phạm nghiêm trọng quy định về an ninh mạng. Cơ quan An ninh điều tra đã khởi tố vụ án, khởi tố bị can đối với anh T. về tội “Lợi dụng các quyền tự do dân chủ xâm phạm lợi ích của Nhà nước, quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân”.
Làm thế nào để tránh vô tình vi phạm luật an ninh mạng?
Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật khi sử dụng không gian mạng là trách nhiệm của mỗi người dùng. Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn tránh vô tình vi phạm pháp luật khi sử dụng internet và mạng xã hội.
Danh sách kiểm tra để tránh vi phạm
Trước khi đăng tải, chia sẻ thông tin trên không gian mạng, hãy tự đặt cho mình những câu hỏi sau:
- Thông tin này có chính xác không? Tôi đã kiểm tra từ các nguồn đáng tin cậy chưa?
- Việc chia sẻ thông tin này có thể gây hoang mang, lo lắng cho người khác không?
- Thông tin này có xúc phạm, làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm của cá nhân, tổ chức nào không?
- Thông tin này có liên quan đến bí mật nhà nước, bí mật cá nhân hoặc đời sống riêng tư của người khác không?
- Nội dung này có chứa những điều cấm như kích động bạo lực, phân biệt chủng tộc, xuyên tạc lịch sử không?
- Việc chia sẻ thông tin này có thể vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác không?
Nếu câu trả lời cho bất kỳ câu hỏi nào ở trên là “có”, bạn cần cân nhắc kỹ trước khi đăng tải hoặc chia sẻ thông tin đó.
Các biện pháp phòng tránh khi sử dụng mạng xã hội
- Bảo vệ thông tin cá nhân:
- Không công khai các thông tin như ngày tháng năm sinh, số CMND/CCCD, số điện thoại, số tài khoản ngân hàng lên mạng xã hội5
- Chọn lọc thông tin trước khi chia sẻ công khai
- Thiết lập cài đặt quyền riêng tư cho tài khoản mạng xã hội
- Kiểm chứng thông tin trước khi chia sẻ:
- Tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau, đặc biệt là các nguồn chính thống
- Không vội tin và chia sẻ những thông tin giật gân, thiếu căn cứ
- Sử dụng các công cụ kiểm tra tin giả (fact-checking)
- Tôn trọng quyền riêng tư của người khác:
- Không đăng tải hình ảnh, thông tin cá nhân của người khác khi chưa được sự đồng ý
- Không bình luận, chia sẻ những nội dung có thể xúc phạm người khác
- Tôn trọng quyền tác giả khi sử dụng nội dung của người khác
- Cẩn trọng với các hoạt động kinh doanh trên mạng:
- Không tham gia vào các hoạt động kinh doanh bất hợp pháp như cá cược, đánh bạc trực tuyến
- Không quảng cáo, kinh doanh các sản phẩm, dịch vụ thuộc danh mục cấm
- Tuân thủ các quy định về thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến
Cách nhận biết và báo cáo hành vi vi phạm
Khi phát hiện các hành vi vi phạm pháp luật trên không gian mạng, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Nhận biết hành vi vi phạm:
- Thông tin có dấu hiệu xuyên tạc, sai sự thật
- Nội dung kích động bạo lực, phân biệt đối xử
- Thông tin xúc phạm danh dự, nhân phẩm của cá nhân, tổ chức
- Hoạt động lừa đảo, đánh bạc, mại dâm trên mạng
- Cách báo cáo:
- Đối với mạng xã hội: Sử dụng tính năng “Báo cáo” (Report) có sẵn trên nền tảng
- Đối với website: Liên hệ trực tiếp với quản trị viên hoặc bộ phận kỹ thuật của website
- Báo cáo đến cơ quan chức năng: Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05) – Bộ Công an hoặc Cơ quan Cảnh sát điều tra công an các cấp
- Cung cấp đầy đủ thông tin, chứng cứ về hành vi vi phạm (ảnh chụp màn hình, đường link, thời gian phát hiện vi phạm, v.v.)
Câu hỏi thường gặp về hành vi vi phạm trên không gian mạng
1. Đăng lại bài viết có thông tin sai sự thật mà không biết có bị xử phạt không?
Ngay cả khi bạn không biết thông tin đó là sai sự thật, việc chia sẻ, đăng lại vẫn có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật. Do đó, trước khi chia sẻ bất kỳ thông tin nào, hãy kiểm tra độ tin cậy của nguồn thông tin và nội dung.
2. Bình luận tiêu cực về một sản phẩm/dịch vụ có thể bị coi là vi phạm không?
Bình luận tiêu cực dựa trên trải nghiệm thực tế và ý kiến cá nhân không vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, nếu bình luận chứa thông tin sai sự thật, vu khống nhằm bôi nhọ danh tiếng của doanh nghiệp thì có thể bị xem là vi phạm pháp luật.
3. Sử dụng hình ảnh người khác làm ảnh đại diện hoặc trong bài viết có vi phạm không?
Việc sử dụng hình ảnh của người khác mà không được sự đồng ý có thể vi phạm quyền riêng tư và quyền nhân thân. Trong một số trường hợp, nếu việc sử dụng hình ảnh gây ảnh hưởng xấu đến người trong ảnh, bạn có thể bị khởi kiện dân sự hoặc bị xử phạt hành chính.
4. Viết bài phê phán chính sách của chính phủ có bị coi là vi phạm không?
Phê phán mang tính xây dựng, dựa trên sự thật và lập luận khách quan không vi phạm pháp luật. Tuy nhiên, nếu bài viết chứa thông tin sai sự thật, xuyên tạc, kích động chống phá Nhà nước thì có thể bị xem là vi phạm pháp luật.
5. Mức xử phạt đối với hành vi đăng tải thông tin sai sự thật về dịch bệnh, thiên tai?
Đăng tải thông tin sai sự thật về dịch bệnh, thiên tai gây hoang mang trong dư luận có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 20.000.000 đồng đối với cá nhân (theo Nghị định 15/2020/NĐ-CP), đồng thời buộc gỡ bỏ thông tin sai sự thật3.
6. Làm thế nào để biết một thông tin là “bí mật nhà nước”?
Theo Luật Bảo vệ bí mật nhà nước, các thông tin liên quan đến an ninh quốc gia, quốc phòng, đối ngoại, kinh tế, khoa học, công nghệ và các lĩnh vực khác được xác định là bí mật nhà nước sẽ được phân loại thành “tuyệt mật”, “tối mật” hoặc “mật”. Danh mục bí mật nhà nước cụ thể được quy định trong các văn bản pháp luật chuyên ngành.
Kết luận: Văn minh trên không gian mạng bắt đầu từ ý thức cá nhân
Không gian mạng mang lại nhiều tiện ích nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro pháp lý nếu người dùng không tuân thủ quy định. Mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức và trách nhiệm khi tham gia các hoạt động trên không gian mạng, đặc biệt là việc đăng tải, chia sẻ thông tin.
Luật An ninh mạng và các văn bản pháp luật liên quan không nhằm hạn chế quyền tự do ngôn luận hợp pháp của công dân mà hướng đến xây dựng một môi trường mạng lành mạnh, an toàn, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Hãy nhớ rằng: “Biết rõ giới hạn pháp lý – Tránh xa vi phạm trên mạng”. Đây không chỉ là khẩu hiệu mà còn là nguyên tắc cần tuân thủ để tránh những hậu quả pháp lý không đáng có.
Hành động ngay!
Bạn có thể làm gì ngay từ hôm nay?
- Rà soát lại các nội dung đã đăng tải trên tài khoản mạng xã hội cá nhân
- Chia sẻ bài viết này đến người thân, bạn bè để nâng cao nhận thức cộng đồng
- Tham gia các khóa học, hội thảo về an toàn thông tin và pháp luật về không gian mạng
- Cài đặt các tính năng bảo mật, quyền riêng tư cho tài khoản mạng xã hội của bạn
Hãy là người dùng internet có trách nhiệm và văn minh!