Trong bối cảnh số hóa toàn cầu ngày càng sâu rộng, chiến lược an ninh mạng quốc gia đã trở thành một yếu tố then chốt trong chính sách an ninh của mỗi quốc gia. Năm 2025 đánh dấu một giai đoạn quan trọng khi các mối đe dọa mạng ngày càng phức tạp, đòi hỏi các quốc gia phải liên tục cập nhật và điều chỉnh chiến lược bảo vệ không gian mạng. Mỹ, Phần Lan và Việt Nam – ba quốc gia với những đặc thù riêng biệt về địa chính trị và phát triển công nghệ – đang đối mặt với những thách thức tương tự nhưng lại có những cách tiếp cận khác nhau. Bài viết này sẽ phân tích sâu về chiến lược an toàn, an ninh mạng của ba quốc gia, từ đó rút ra những bài học quý báu, bởi “An ninh mạng là trách nhiệm quốc gia, nhưng bắt đầu từ nhận thức của mỗi cá nhân.”
Bối Cảnh An Ninh Mạng Toàn Cầu Năm 2025
Những thách thức an ninh mạng mới nổi
Năm 2025, thế giới đang chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của các mối đe dọa an ninh mạng với mức độ phức tạp chưa từng có. Trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là công cụ bảo vệ mà còn trở thành vũ khí mới trong tay tin tặc. Các Giám đốc an ninh thông tin (CISO) buộc phải ưu tiên tích hợp công nghệ mới và thích ứng với xu hướng mới để củng cố thế trận bảo mật tổ chức của họ1. Đặc biệt, sự phát triển của AI đang thúc đẩy mạnh mẽ các vụ tấn công lừa đảo qua mạng sử dụng deepfake và tự động hóa các cuộc tấn công bằng phần mềm độc hại.
Tin tặc tiếp tục tìm kiếm các lỗ hổng trong chuỗi cung ứng phần mềm, mạng và điểm cuối để khai thác chúng. Họ kết hợp dữ liệu cá nhân với AI để thực hiện các cuộc tấn công hiệu quả hơn, nhắm vào yếu tố con người – vốn là mắt xích yếu nhất trong hệ thống bảo mật1. Các cuộc tấn công vào yếu tố con người đang gia tăng nguy cơ dẫn đến vi phạm dữ liệu và xâm phạm các hệ thống kiểm soát, đặc biệt là khi nhân viên có quyền truy cập đặc quyền vào dữ liệu nhạy cảm, giao dịch tài chính và các hệ thống kiểm soát vật lý.
Tác động của địa chính trị đến bảo vệ không gian mạng quốc gia
Địa chính trị đang có ảnh hưởng lớn đến việc bảo vệ không gian mạng quốc gia. Các xung đột quốc tế, như cuộc xung đột Nga-Ukraine, đã tạo ra những thay đổi lớn trong cách các quốc gia tiếp cận vấn đề an ninh mạng. Ví dụ điển hình là Phần Lan, quốc gia này đã có sự chuyển hướng chiến lược quan trọng khi quyết định gia nhập NATO vào tháng 4/2023 sau khi xung đột Nga-Ukraine nổ ra6.
Sự hợp tác quốc tế trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong việc đối phó với các mối đe dọa mạng xuyên biên giới. Cơ quan An ninh mạng và An ninh cơ sở hạ tầng Mỹ (CISA) đã kêu gọi tích hợp hệ thống phòng thủ mạng xuyên biên giới để giải quyết những thách thức an ninh mạng phức tạp mà các doanh nghiệp, chính phủ và người tiêu dùng trên toàn cầu phải đối mặt1. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia để chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và nguồn lực trong việc chống lại các mối đe dọa chung.
Chiến Lược An Ninh Mạng Quốc Gia của Mỹ
Tổng quan về chính sách an ninh mạng của Mỹ
Chính sách an ninh mạng của Mỹ được xây dựng dựa trên nhận định của Tổng thống Joe Biden: “An ninh mạng là thiết yếu để vận hành nền kinh tế, cơ sở hạ tầng trọng yếu, sức mạnh của nền dân chủ và các thiết chế dân chủ Mỹ”5. Với quan điểm đó, Mỹ đang không ngừng hoàn thiện chiến lược và hệ thống quản trị an ninh mạng quốc gia nhằm bảo đảm và tăng cường sức mạnh quốc gia.
CISA đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chiến lược này với kế hoạch 2025-2026 nhằm giải quyết các vấn đề an ninh mạng ngày càng phức tạp. Mục tiêu chính của chiến lược là đảm bảo mọi người dân được thừa hưởng lợi ích từ hệ sinh thái số an toàn, đồng thời bảo vệ các cơ sở hạ tầng trọng yếu và thể chế dân chủ. CISA kêu gọi tích hợp hệ thống phòng thủ mạng xuyên biên giới, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế trên nhiều lĩnh vực1.
Cách tiếp cận của Mỹ trong bảo vệ cơ sở hạ tầng trọng yếu
Chiến lược an ninh mạng quốc phòng của Mỹ đặc biệt chú trọng đến việc bảo vệ cơ sở hạ tầng trọng yếu. Mỹ đã xây dựng hệ thống phòng thủ mạng xuyên biên giới, nhằm tạo ra một mạng lưới bảo vệ toàn diện không chỉ cho nước Mỹ mà còn cho các đồng minh và đối tác. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi và có khả năng gây tổn hại lớn cho cơ sở hạ tầng quốc gia.
Một ví dụ thực tế về cách tiếp cận này là việc Mỹ đã phát triển hệ thống phát hiện sớm và ứng phó nhanh với các cuộc tấn công mạng nhắm vào các công ty năng lượng, hệ thống ngân hàng và hạ tầng viễn thông. Chiến lược này không chỉ tập trung vào công nghệ mà còn chú trọng đến yếu tố con người thông qua các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho toàn bộ nhân viên trong các tổ chức trọng yếu.
Chiến Lược An Ninh Mạng của Phần Lan
Từ NATO đến “Kế hoạch B”
Phần Lan có một hành trình đặc biệt trong việc xây dựng chiến lược an ninh mạng quốc gia. Sau cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, gần 80% người dân Phần Lan đã ủng hộ việc gia nhập NATO. Ngày 4/4/2023 đánh dấu cột mốc quan trọng khi Phần Lan chính thức trở thành thành viên NATO, được nhiều chính trị gia ca ngợi là “điểm kết thúc của hành trình dài để gia nhập phương Tây”6.
Tuy nhiên, chỉ sau hai năm gia nhập NATO, Phần Lan đã phải đối mặt với thách thức lớn trong việc bảo đảm an ninh quốc gia và đang cân nhắc các phương án thay thế. Theo phân tích của các chuyên gia từ Viện Nghiên cứu An ninh và Quốc phòng (RUSI) tại Anh, Helsinki đang phải xây dựng “Kế hoạch B” cho an ninh quốc gia do lo ngại về những thay đổi trong chính sách của Mỹ và châu Âu6. Điều này cho thấy ngay cả khi đã gia nhập liên minh quân sự mạnh, Phần Lan vẫn phải chủ động xây dựng chiến lược dự phòng để bảo vệ an ninh của mình.
Bài học từ mô hình an ninh mạng quốc phòng của Phần Lan
Mô hình an ninh mạng quốc phòng của Phần Lan cung cấp nhiều bài học quý giá cho các quốc gia khác. Phần Lan đã thành công trong việc kết hợp giữa an ninh mạng và an ninh quốc phòng truyền thống, tạo ra một mô hình phòng thủ toàn diện. Họ đặc biệt chú trọng đến khả năng phục hồi (resilience) của hệ thống, đảm bảo rằng ngay cả khi bị tấn công, các hệ thống trọng yếu vẫn có thể hoạt động hoặc nhanh chóng phục hồi.
Một ví dụ thực tế về cách Phần Lan ứng phó với các mối đe dọa là việc nước này đã xây dựng một mạng lưới cảnh báo sớm và chia sẻ thông tin về các mối đe dọa mạng giữa các cơ quan chính phủ, doanh nghiệp và cả với các đối tác quốc tế. Tuy nhiên, kinh nghiệm từ Ukraine cho thấy Phần Lan chỉ có thể răn đe thành công với sự hỗ trợ từ bên ngoài6. Điều này càng khẳng định tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh mạng.
Chiến Lược An Toàn, An Ninh Mạng Quốc Gia của Việt Nam
Mục tiêu và tầm nhìn đến năm 2025
Việt Nam đã phê duyệt Chiến lược An toàn, An ninh mạng quốc gia với mục tiêu cụ thể đến năm 2025 là duy trì thứ hạng 25-30 về Chỉ số an toàn, an ninh mạng (GCI) theo đánh giá của Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU)23. Đây là một mục tiêu đầy tham vọng thể hiện quyết tâm của Việt Nam trong việc tăng cường an ninh mạng.
Chiến lược cũng đặt ra mục tiêu phát triển lực lượng chuyên trách về an toàn, an ninh mạng tại các bộ, ngành, cơ quan nhà nước, các tổ chức chính trị – xã hội và các tập đoàn, tổng công ty nhà nước. Cụ thể, mỗi cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp nhà nước phải có một bộ phận được giao nhiệm vụ làm đầu mối, chịu trách nhiệm về công tác bảo đảm an toàn, an ninh mạng3. Ngoài ra, chiến lược còn đặt mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn, an ninh mạng cho 80% số người sử dụng internet2.
Về nguồn lực tài chính, Việt Nam quy định kinh phí bảo đảm an toàn, an ninh mạng phải đạt tối thiểu 10% kinh phí chi cho khoa học công nghệ, chuyển đổi số, ứng dụng CNTT3. Đây là một tỷ lệ đáng kể, thể hiện sự ưu tiên đầu tư cho lĩnh vực an ninh mạng.
12 nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm
Chiến lược An toàn, An ninh mạng quốc gia của Việt Nam đề ra 12 nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm để bảo vệ không gian mạng quốc gia. Trong đó, tăng cường vai trò lãnh đạo của Đảng, quản lý của Nhà nước và hoàn thiện hành lang pháp lý được xem là nền tảng quan trọng3. Đây là cách tiếp cận mang tính hệ thống, đảm bảo sự lãnh đạo thống nhất và khung pháp lý vững chắc cho công tác an ninh mạng.
Bảo vệ hạ tầng số, nền tảng số, dữ liệu số và hệ thống thông tin của các cơ quan Đảng, Nhà nước cũng là những nhiệm vụ quan trọng được đề cập trong chiến lược3. Để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ này, chiến lược yêu cầu các chủ quản hệ thống thông tin triển khai phương án bảo đảm an toàn thông tin (ATTT) theo cấp độ và mô hình bảo vệ 4 lớp. Đặc biệt, ưu tiên sử dụng sản phẩm, giải pháp ATTT mạng Make in Viet Nam trong các hệ thống thông tin quan trọng quốc gia3.
Một điểm đáng chú ý là Việt Nam yêu cầu tổ chức diễn tập, hướng dẫn, kiểm tra, ứng phó và ứng cứu sự cố ATTT cho các lĩnh vực quan trọng ít nhất 1 năm/1 lần3. Điều này giúp nâng cao khả năng ứng phó với các sự cố an ninh mạng trong thực tế. Bên cạnh đó, chiến lược cũng chú trọng đến việc phát triển các Đội ứng cứu sự cố khẩn cấp của 11 lĩnh vực quan trọng (CERT lĩnh vực) và xây dựng Mạng lưới ứng cứu sự cố ATTT mạng quốc gia.
So Sánh Các Chiến Lược An Ninh Mạng: Mỹ, Phần Lan và Việt Nam
Điểm tương đồng trong chiến lược an ninh mạng quốc gia
Khi phân tích chiến lược an ninh mạng quốc gia của ba quốc gia, có thể thấy một số điểm tương đồng đáng chú ý. Cả ba quốc gia đều ưu tiên bảo vệ cơ sở hạ tầng trọng yếu, nhận thức được tầm quan trọng của việc bảo vệ các hệ thống thiết yếu như năng lượng, tài chính, y tế và chính phủ. Mỹ kêu gọi tích hợp hệ thống phòng thủ mạng xuyên biên giới1, Phần Lan tập trung vào việc xây dựng khả năng phục hồi cho các hệ thống trọng yếu6, còn Việt Nam đưa ra yêu cầu cụ thể về bảo vệ hạ tầng số, nền tảng số và dữ liệu số3.
Phát triển nguồn nhân lực chuyên môn cao cũng là ưu tiên chung của cả ba quốc gia. Mỹ nhấn mạnh việc đào tạo chuyên gia an ninh mạng để ứng phó với các mối đe dọa ngày càng phức tạp. Phần Lan tập trung vào việc xây dựng một lực lượng an ninh mạng được đào tạo bài bản để bảo vệ an ninh quốc gia. Việt Nam đặt mục tiêu hình thành lực lượng bảo đảm an toàn, an ninh mạng tại các bộ, ngành, cơ quan nhà nước và doanh nghiệp3.
Cả ba quốc gia đều nhận thức rõ tầm quan trọng của hợp tác quốc tế trong lĩnh vực an ninh mạng. Mỹ kêu gọi hợp tác xuyên biên giới1, Phần Lan đã gia nhập NATO và tích cực tham gia vào các sáng kiến an ninh mạng châu Âu6, còn Việt Nam cũng đặt ra nhiệm vụ nâng cao uy tín quốc gia và hợp tác quốc tế trong chiến lược của mình3.
Điểm khác biệt và đặc thù
Bên cạnh những điểm tương đồng, ba quốc gia cũng có những cách tiếp cận khác nhau phù hợp với thế mạnh và đặc thù riêng. Mỹ với tư cách là cường quốc công nghệ và quân sự, có xu hướng tập trung vào việc phát triển các công nghệ tiên tiến và khả năng tấn công phòng thủ mạng chủ động. Chính sách an ninh mạng của Mỹ cũng nhấn mạnh vai trò của an ninh mạng trong việc bảo vệ nền dân chủ và các thiết chế dân chủ5.
Phần Lan, quốc gia nhỏ với vị trí địa lý đặc biệt, lại tập trung vào khả năng phục hồi và chiến lược dự phòng. Sau khi gia nhập NATO, Phần Lan vẫn duy trì việc xây dựng “Kế hoạch B” cho an ninh quốc gia6, thể hiện cách tiếp cận thực tế và linh hoạt của nước này.
Việt Nam, với tư cách là quốc gia đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tập trung vào việc xây dựng năng lực nội địa và quy định cụ thể về tỷ lệ đầu tư cho an ninh mạng (tối thiểu 10% kinh phí chi cho khoa học công nghệ, chuyển đổi số)3. Việt Nam cũng đặc biệt ưu tiên sử dụng sản phẩm, giải pháp ATTT mạng Make in Viet Nam trong các hệ thống thông tin quan trọng quốc gia, thể hiện nỗ lực tự chủ về công nghệ.
Bài Học Cho Cá Nhân và Tổ Chức
Danh sách kiểm tra an ninh mạng cơ bản
Để góp phần vào công cuộc bảo vệ không gian mạng quốc gia, mỗi cá nhân và tổ chức cần thực hiện các biện pháp an ninh mạng cơ bản. Dưới đây là danh sách kiểm tra an ninh mạng đơn giản mà bất kỳ ai cũng có thể áp dụng:
Dành cho cá nhân:
- Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản quan trọng
- Bật xác thực hai yếu tố (2FA) cho tất cả các tài khoản có hỗ trợ
- Cập nhật thường xuyên hệ điều hành và phần mềm ứng dụng
- Sao lưu dữ liệu quan trọng thường xuyên
- Cẩn trọng với email, tin nhắn và cuộc gọi lạ, đặc biệt là khi chúng yêu cầu thông tin cá nhân
- Không sử dụng Wi-Fi công cộng không được bảo vệ để truy cập các tài khoản nhạy cảm
- Cài đặt phần mềm chống virus và tường lửa trên tất cả các thiết bị
Dành cho tổ chức:
- Xây dựng chính sách an ninh mạng rõ ràng và cập nhật thường xuyên
- Đào tạo nhân viên về các mối đe dọa an ninh mạng và cách phòng tránh
- Thực hiện kiểm tra an ninh và đánh giá lỗ hổng định kỳ
- Áp dụng nguyên tắc đặc quyền tối thiểu cho quyền truy cập hệ thống
- Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố và thực hành định kỳ
- Mã hóa dữ liệu nhạy cảm, đặc biệt là khi truyền qua mạng
- Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên và kiểm tra khả năng khôi phục
- Giám sát liên tục các hoạt động bất thường trên mạng
Trách nhiệm của mỗi cá nhân trong bảo vệ không gian mạng quốc gia
Theo tinh thần “An ninh mạng là trách nhiệm quốc gia, nhưng bắt đầu từ nhận thức của mỗi cá nhân”, mọi người dân đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không gian mạng chung. Chiến lược của Việt Nam đã đặt mục tiêu nâng cao nhận thức và kỹ năng an toàn, an ninh mạng cho 80% số người sử dụng internet2, điều này cho thấy tầm quan trọng của yếu tố con người trong chiến lược an ninh mạng quốc gia.
Mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức về các mối đe dọa an ninh mạng và cách thức phòng tránh. Điều này bao gồm việc cập nhật kiến thức về các hình thức lừa đảo mới, phishing, và các kỹ thuật tấn công phổ biến. Đặc biệt trong bối cảnh năm 2025, khi các cuộc tấn công lừa đảo sử dụng deepfake và AI ngày càng tinh vi1, mỗi người cần có ý thức cao hơn về việc bảo vệ thông tin cá nhân.
Báo cáo các mối đe dọa và sự cố an ninh mạng là một trách nhiệm quan trọng khác của mỗi cá nhân. Khi phát hiện các dấu hiệu bất thường như tin nhắn lừa đảo, website giả mạo hay bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào, người dân nên báo cáo cho các cơ quan chức năng hoặc đội ứng cứu sự cố ATTT mạng quốc gia. Việc này không chỉ giúp bảo vệ bản thân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng và hệ thống an ninh mạng quốc gia.
Hướng Đi Cho Tương Lai
Xu hướng phát triển của chính sách an ninh mạng toàn cầu
Trong tương lai gần, chính sách an ninh mạng toàn cầu sẽ ngày càng tập trung vào AI và bảo mật thích ứng. Với sự phát triển mạnh mẽ của AI, các hệ thống bảo mật sẽ cần trở nên thông minh hơn để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa mới. Chiến lược an ninh mạng của các tổ chức năm 2025 nên giải quyết cả những mối đe dọa do AI tạo ra và các mối đe dọa truyền thống bằng cách tích hợp quản lý rủi ro1.
Sự hợp tác giữa các quốc gia trong lĩnh vực an ninh mạng sẽ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Các mối đe dọa mạng không biết đến biên giới quốc gia, do đó, việc chia sẻ thông tin, công nghệ và kinh nghiệm giữa các quốc gia là cần thiết để đối phó hiệu quả. Các tổ chức quốc tế như ITU sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác này và đánh giá mức độ an toàn, an ninh mạng của các quốc gia thông qua chỉ số GCI.
Khuyến nghị cho việc xây dựng và cải thiện chiến lược
Để xây dựng và cải thiện chiến lược an ninh mạng quốc gia hiệu quả, các quốc gia cần đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và nguồn nhân lực. Việt Nam đã đặt ra yêu cầu cụ thể về tỷ lệ đầu tư cho an ninh mạng (tối thiểu 10% kinh phí chi cho khoa học công nghệ, chuyển đổi số)3, đây là một hướng đi đúng đắn mà các quốc gia khác có thể tham khảo.
Nâng cao hợp tác công-tư trong lĩnh vực an ninh mạng cũng là một khuyến nghị quan trọng. Khu vực tư nhân thường nắm giữ nhiều cơ sở hạ tầng trọng yếu và có thể đóng góp đáng kể vào việc bảo vệ không gian mạng quốc gia. Các chính phủ nên tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác này thông qua các chính sách ưu đãi, chia sẻ thông tin và các sáng kiến chung.
Cuối cùng, các quốc gia cần xây dựng chiến lược linh hoạt, có khả năng thích ứng với các mối đe dọa mới và thay đổi nhanh chóng trong môi trường an ninh mạng. Kinh nghiệm của Phần Lan trong việc xây dựng “Kế hoạch B” cho an ninh quốc gia6 là một ví dụ tốt về cách tiếp cận thực tế và linh hoạt mà các quốc gia khác có thể học hỏi.
Kết Luận
Chiến lược an ninh mạng quốc gia đang trở thành một phần không thể thiếu trong chính sách an ninh tổng thể của mỗi quốc gia. Qua việc phân tích và so sánh chiến lược an ninh mạng của Mỹ, Phần Lan và Việt Nam, chúng ta thấy được cả những điểm tương đồng và khác biệt trong cách tiếp cận của mỗi quốc gia. Mỹ với tư cách là cường quốc công nghệ tập trung vào phát triển công nghệ tiên tiến và khả năng tấn công phòng thủ mạng chủ động. Phần Lan, quốc gia nhỏ với vị trí địa lý đặc biệt, chú trọng đến khả năng phục hồi và chiến lược dự phòng. Còn Việt Nam, với tư cách là quốc gia đang phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tập trung vào việc xây dựng năng lực nội địa và quy định cụ thể về đầu tư cho an ninh mạng.
Dù có cách tiếp cận khác nhau, nhưng tất cả đều hướng đến mục tiêu chung là bảo vệ không gian mạng quốc gia, bảo vệ cơ sở hạ tầng trọng yếu và đảm bảo an toàn cho người dân trong môi trường số. Trước các mối đe dọa ngày càng phức tạp như tấn công bằng AI, deepfake và phần mềm độc hại tự động hóa, các quốc gia cần liên tục cập nhật và điều chỉnh chiến lược của mình.
Cuối cùng, không thể không nhắc lại khẩu hiệu quan trọng: “An ninh mạng là trách nhiệm quốc gia, nhưng bắt đầu từ nhận thức của mỗi cá nhân.” Mỗi người dân, mỗi tổ chức đều có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không gian mạng chung. Chỉ khi kết hợp nỗ lực từ cấp quốc gia đến cấp cá nhân, chúng ta mới có thể xây dựng một không gian mạng an toàn, lành mạnh và phát triển bền vững.
Hành động ngay hôm nay!
Bạn đã sẵn sàng đóng góp vào việc bảo vệ không gian mạng quốc gia? Hãy bắt đầu từ những việc đơn giản như tăng cường bảo mật cho các thiết bị cá nhân, nâng cao nhận thức về các mối đe dọa mạng và chia sẻ kiến thức với người xung quanh. Những hành động nhỏ của bạn hôm nay sẽ góp phần tạo nên một không gian mạng an toàn cho cả cộng đồng.