Tấn công có chủ đích (APT) đang trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với doanh nghiệp và tổ chức tại Việt Nam trong năm 2025. Theo báo cáo mới nhất của Hiệp hội An ninh mạng quốc gia, 46,15% cơ quan, doanh nghiệp đã bị tấn công mạng ít nhất một lần trong năm qua, với gần 659.000 vụ tấn công được ghi nhận. Đặc biệt, riêng các đơn vị trọng yếu đã có hơn 74.000 cảnh báo tấn công mạng, trong đó có 83 chiến dịch tấn công có chủ đích APT sử dụng mã độc gián điệp nằm vùng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về APT, nhận diện dấu hiệu tấn công và xây dựng chiến lược phòng thủ hiệu quả cho doanh nghiệp.
APT là gì? Hiểu về tấn công có chủ đích
Khái niệm APT và đặc điểm
APT (Advanced Persistent Threat) là thuật ngữ dùng để mô tả một cuộc tấn công mạng có chủ đích, trong đó kẻ tấn công sử dụng các kỹ thuật tinh vi để thiết lập một sự hiện diện bất hợp pháp và lâu dài trên hệ thống mạng của nạn nhân. Mục đích chính của các cuộc tấn công này là khai thác những dữ liệu nhạy cảm, thông tin quan trọng hoặc tài sản trí tuệ của tổ chức bị nhắm đến[2]. Khác với các cuộc tấn công mạng thông thường, APT thường được thực hiện bởi các nhóm hacker có tổ chức, được tài trợ tốt, và có thể liên quan đến các tổ chức chính phủ hoặc các đối thủ cạnh tranh.
Đặc điểm nổi bật của tấn công APT là tính dai dẳng và mục tiêu rõ ràng. Kẻ tấn công thường dành thời gian dài để nghiên cứu kỹ lưỡng về mục tiêu, có thể là vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí vài năm để đạt được mục đích của mình[4]. Trong suốt quãng thời gian này, họ cố gắng duy trì sự hiện diện trong hệ thống mà không bị phát hiện, từ đó lấy cắp dần dần các dữ liệu quan trọng để bán ra chợ đen hoặc phục vụ mục đích khác.
Tại sao tấn công APT nguy hiểm hơn các cuộc tấn công mạng thông thường
Tấn công APT được đánh giá là nguy hiểm hơn nhiều so với các cuộc tấn công mạng thông thường vì nhiều lý do. Thứ nhất, APT là tấn công có định hướng mục tiêu cụ thể, không như tấn công đại trà chỉ nhắm vào các mục tiêu dễ bị tổn thương. Kẻ tấn công APT sẽ tìm kiếm cơ hội xâm nhập hệ thống bất kể mức độ bảo vệ là gì[7], nghĩa là ngay cả những hệ thống được bảo vệ tốt cũng có thể trở thành nạn nhân.
Thứ hai, tấn công APT thường sử dụng các kỹ thuật tinh vi, bao gồm cả việc khai thác các lỗ hổng zero-day chưa được phát hiện, phương pháp tấn công phishing tinh vi, và malware được thiết kế riêng cho mục tiêu cụ thể[4]. Điều này khiến cho việc phát hiện và ngăn chặn trở nên vô cùng khó khăn.
Thứ ba, hậu quả của các cuộc tấn công APT thường rất nghiêm trọng. Ngoài việc đánh cắp thông tin nhạy cảm và tài sản trí tuệ, kẻ tấn công có thể phá hủy cơ sở hạ tầng quan trọng, chiếm đoạt toàn bộ tên miền của tổ chức, gây thiệt hại lớn về tài chính và uy tín[3].
Quy trình thực hiện một cuộc tấn công APT
Một cuộc tấn công APT thường trải qua những giai đoạn có tổ chức và được lên kế hoạch cẩn thận. Dưới đây là quy trình điển hình:
- Điều tra và thu thập thông tin: Kẻ tấn công nghiên cứu kỹ lưỡng về tổ chức mục tiêu, tìm hiểu về hệ thống mạng, cơ cấu tổ chức và các điểm yếu tiềm ẩn[1].
- Xâm nhập ban đầu: Thường bắt đầu bằng việc phát tán mã độc thông qua các email giả mạo hoặc khai thác lỗ hổng trong hệ thống. Kẻ tấn công gửi các tập tin đính kèm độc hại được thiết kế để lây nhiễm máy tính và cung cấp quyền truy cập vào hệ thống mạng[1][3].
- Thiết lập điểm đứng chân: Sau khi xâm nhập thành công, kẻ tấn công sẽ cài đặt backdoor hoặc các công cụ khác để đảm bảo họ có thể duy trì quyền truy cập vào hệ thống ngay cả khi điểm xâm nhập ban đầu bị phát hiện và khắc phục.
- Mở rộng phạm vi: Kẻ tấn công di chuyển trong mạng nội bộ, tìm kiếm các máy chủ quan trọng và thu thập thông tin xác thực để có quyền truy cập vào các hệ thống khác.
- Thu thập và rút trích dữ liệu: Khi đã có quyền truy cập vào các dữ liệu quan trọng, kẻ tấn công sẽ thu thập và truyền dữ liệu ra ngoài mà không bị phát hiện.
- Duy trì hiện diện và xóa dấu vết: Kẻ tấn công thường xóa bỏ các dấu vết của họ để tránh bị phát hiện, đồng thời duy trì các backdoor để có thể quay lại trong tương lai.
Tình hình tấn công APT tại Việt Nam năm 2025
Thống kê và số liệu đáng báo động
Tình hình an ninh mạng tại Việt Nam đang trở nên đáng lo ngại với số vụ tấn công APT gia tăng đáng kể. Theo báo cáo nghiên cứu và khảo sát của Hiệp hội An ninh mạng quốc gia (NCA) năm 2024, có đến 46,15% cơ quan, doanh nghiệp từng bị tấn công mạng ít nhất 1 lần trong năm và 6,77% thường xuyên bị tấn công. Ước tính có khoảng 659.000 vụ tấn công mạng đã xảy ra[5].
Đặc biệt nghiêm trọng, các đơn vị trọng yếu đã nhận được hơn 74.000 cảnh báo tấn công mạng, trong đó có 83 chiến dịch tấn công có chủ đích APT sử dụng mã độc gián điệp nằm vùng[5]. Con số này cho thấy mức độ tinh vi và quy mô của các cuộc tấn công APT đang ngày càng gia tăng, đặt ra thách thức lớn cho công tác bảo mật thông tin tại Việt Nam.
Một điểm đáng lưu ý khác là tỷ lệ doanh nghiệp bị tấn công bằng mã độc ransomware (mã hóa dữ liệu tống tiền) lên tới 14,59%[5], điều này cho thấy tin tặc không chỉ nhắm vào việc đánh cắp thông tin mà còn mục tiêu tống tiền các tổ chức, doanh nghiệp.
Các ngành nghề là mục tiêu chính của tấn công APT tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các cuộc tấn công APT không nhắm vào tất cả các đối tượng một cách ngẫu nhiên mà tập trung vào một số ngành nghề cụ thể. Dựa trên các cảnh báo của Cục An toàn thông tin – Bộ Thông tin và Truyền thông, các đối tượng chính bị nhắm đến bao gồm:
- Các cơ quan nhà nước và tổ chức chính phủ: Đây là mục tiêu hàng đầu của các cuộc tấn công APT do chứa nhiều thông tin nhạy cảm và có giá trị về chính trị[3][6].
- Các tập đoàn, tổng công ty nhà nước: Những đơn vị này thường quản lý nhiều tài sản và thông tin quan trọng, do đó trở thành mục tiêu của các nhóm tấn công APT[3][6].
- Ngân hàng và các tổ chức tài chính: Lĩnh vực này luôn là mục tiêu hấp dẫn do liên quan trực tiếp đến tài chính và dữ liệu cá nhân của khách hàng[3][6].
- Doanh nghiệp sở hữu công nghệ và tài sản trí tuệ: Các công ty công nghệ, đặc biệt là những đơn vị sở hữu bí mật thương mại và bằng sáng chế, thường là mục tiêu của các cuộc tấn công nhằm đánh cắp tài sản trí tuệ[2][7].
- Cơ sở hạ tầng trọng yếu: Các hệ thống điều khiển quy trình công nghệ, ngành công nghiệp và các tổ chức quản lý cơ sở hạ tầng quan trọng cũng là mục tiêu của các cuộc tấn công APT, thường được thực hiện bởi các cơ quan đặc vụ nước ngoài[7].
Các tổ chức, doanh nghiệp thuộc những lĩnh vực trên cần đặc biệt chú ý đến việc tăng cường bảo mật và xây dựng các chiến lược phòng thủ nhiều lớp để bảo vệ hệ thống thông tin của mình.
Ví dụ thực tế về các cuộc tấn công APT
Vụ tấn công Sony Pictures Entertainment 2014
Một trong những ví dụ điển hình về tấn công APT là vụ tấn công vào Sony Pictures Entertainment vào năm 2014. Cuộc tấn công này được thực hiện bởi một nhóm được cho là có liên quan đến chính phủ Triều Tiên. Nhóm này đã sử dụng phần mềm độc hại và các kỹ thuật phân tán tinh vi để xâm nhập vào hệ thống mạng của Sony Pictures và đánh cắp một lượng lớn dữ liệu, bao gồm hàng trăm giải thưởng điện ảnh, thông tin nhân viên và tài liệu nội bộ[1].
Cuộc tấn công được thực hiện theo quy trình rõ ràng:
- Điều tra và thu thập thông tin: Kẻ tấn công đã nghiên cứu kỹ lưỡng về hệ thống mạng và cơ cấu tổ chức của Sony Pictures để tìm ra các điểm yếu và cách tiếp cận[1].
- Phát tán mã độc: Họ sử dụng một loạt email giả mạo chứa các tập tin đính kèm độc hại, gửi đến nhân viên của Sony Pictures. Những email này được thiết kế để lây nhiễm máy tính và cung cấp quyền truy cập cho kẻ tấn công vào hệ thống mạng của công ty[1].
Hậu quả của cuộc tấn công này vô cùng nghiêm trọng, gây ra tổn thất lớn cho Sony Pictures và ảnh hưởng nghiêm trọng đến danh tiếng của công ty. Sự kiện này cũng đã đưa ra cảnh báo mạnh mẽ cho các công ty trên toàn thế giới về tầm quan trọng của việc bảo vệ thông tin và đối phó với các cuộc tấn công mạng[1].
Tấn công APT nhằm vào cơ quan, tổ chức Việt Nam trong đại dịch COVID-19
Một ví dụ gần gũi hơn với Việt Nam là các cuộc tấn công APT nhằm vào các cơ quan, tổ chức Việt Nam trong thời gian diễn ra đại dịch COVID-19. Theo cảnh báo của Cục An toàn thông tin – Bộ Thông tin và Truyền thông, nhiều nhóm APT đã lợi dụng tình hình dịch bệnh để thực hiện các cuộc tấn công vào hệ thống thông tin của nhiều cơ quan, tổ chức tại Việt Nam[3][6].
Các nhóm APT này thường bắt đầu cuộc tấn công bằng thủ đoạn đính kèm mã khai thác điểm yếu, lỗ hổng vào các tập tin tài liệu và phát tán qua thư điện tử. Đặc biệt, họ đã khéo léo sử dụng các tài liệu liên quan đến COVID-19 – vấn đề được nhiều người quan tâm lúc bấy giờ – để thu hút người dùng mở các tập tin đính kèm độc hại[3].
Cuộc tấn công này cho thấy các nhóm APT luôn biết cách lợi dụng các sự kiện thời sự và vấn đề được dư luận quan tâm để thực hiện các cuộc tấn công của mình. Họ liên tục thay đổi chiến thuật và thích ứng với tình hình mới để tăng hiệu quả tấn công.
Bài học từ các cuộc tấn công APT
Từ những vụ tấn công APT điển hình trên, chúng ta có thể rút ra một số bài học quan trọng:
- Không ai là ngoại lệ: Các cuộc tấn công APT có thể nhắm vào bất kỳ tổ chức nào, không phân biệt quy mô hay mức độ bảo mật. Ngay cả những công ty lớn như Sony Pictures với nguồn lực bảo mật đáng kể cũng có thể trở thành nạn nhân.
- Yếu tố con người là điểm yếu nhất: Nhiều cuộc tấn công APT bắt đầu từ việc khai thác yếu tố con người thông qua các kỹ thuật như phishing. Đào tạo nhân viên về an ninh mạng là vô cùng quan trọng.
- Tấn công APT liên tục thay đổi và thích ứng: Các nhóm APT luôn cập nhật chiến thuật của mình, lợi dụng các sự kiện thời sự và vấn đề được quan tâm để tăng hiệu quả tấn công.
- Hậu quả nghiêm trọng và lâu dài: Thiệt hại từ các cuộc tấn công APT không chỉ là mất dữ liệu mà còn ảnh hưởng đến danh tiếng, niềm tin của khách hàng và có thể gây ra những thiệt hại tài chính lớn.
- Cần có chiến lược phòng thủ toàn diện: Để đối phó với APT, cần một chiến lược bảo mật toàn diện, bao gồm bảo mật nhiều lớp, đào tạo nhân viên, cập nhật thường xuyên và có kế hoạch ứng phó sự cố.
Dấu hiệu nhận biết doanh nghiệp đang bị tấn công APT
Các dấu hiệu cảnh báo sớm
Phát hiện sớm một cuộc tấn công APT là rất quan trọng để hạn chế thiệt hại. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo sớm mà doanh nghiệp cần chú ý:
- Hoạt động đăng nhập bất thường: Các lần đăng nhập vào hệ thống vào thời điểm bất thường (như giữa đêm) hoặc từ vị trí địa lý không quen thuộc có thể là dấu hiệu của việc tài khoản đã bị xâm phạm.
- Lưu lượng mạng bất thường: Sự gia tăng đột ngột trong lưu lượng mạng, đặc biệt là lưu lượng ra ngoài, có thể là dấu hiệu của việc dữ liệu đang bị rút trích.
- Hoạt động của cổng không thường xuyên sử dụng: Nếu các cổng mạng ít được sử dụng đột nhiên trở nên hoạt động, đây có thể là dấu hiệu của một kênh liên lạc bí mật mà kẻ tấn công đang sử dụng.
- Phần mềm và quy trình không xác định: Sự xuất hiện của các ứng dụng, dịch vụ hoặc quy trình không quen thuộc trên hệ thống có thể là dấu hiệu của malware đang hoạt động.
- Tài khoản người dùng mới hoặc không xác định: Việc tạo ra các tài khoản người dùng mới không được phép hoặc không rõ nguồn gốc có thể là cách kẻ tấn công duy trì quyền truy cập vào hệ thống.
Phương thức tấn công phổ biến
Hiểu biết về các phương thức tấn công phổ biến sẽ giúp doanh nghiệp nhận diện và phòng ngừa tốt hơn. Các phương thức tấn công APT phổ biến tại Việt Nam bao gồm:
- Tấn công qua email (Phishing): Đây là phương thức phổ biến nhất, trong đó kẻ tấn công gửi email giả mạo chứa tập tin đính kèm độc hại hoặc liên kết đến trang web giả mạo. Các email này thường được thiết kế để trông có vẻ đáng tin cậy, liên quan đến các vấn đề thời sự được quan tâm như COVID-19[3][6].
- Khai thác lỗ hổng bảo mật: Kẻ tấn công tìm kiếm và khai thác các lỗ hổng trong phần mềm, hệ điều hành hoặc ứng dụng web để có quyền truy cập vào hệ thống.
- Tấn công chuỗi cung ứng (Supply Chain Attack): Kẻ tấn công nhắm vào các nhà cung cấp dịch vụ hoặc phần mềm của doanh nghiệp, từ đó xâm nhập vào hệ thống của doanh nghiệp mục tiêu thông qua kênh cung ứng này[5].
- Kỹ thuật xã hội (Social Engineering): Kẻ tấn công sử dụng kỹ thuật tâm lý để lừa nhân viên tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc thực hiện hành động giúp họ xâm nhập vào hệ thống[7].
- Tấn công vào máy chủ web và cơ sở hạ tầng mạng: Kẻ tấn công có thể khai thác các lỗ hổng trong máy chủ web hoặc cơ sở hạ tầng mạng để có quyền truy cập vào hệ thống nội bộ[7].
Danh sách kiểm tra phát hiện tấn công APT
Dưới đây là danh sách kiểm tra đơn giản giúp doanh nghiệp phát hiện sớm các dấu hiệu của tấn công APT:
- Kiểm tra nhật ký hệ thống (Logs):
- Có lần đăng nhập bất thường không?
- Có hoạt động truy cập vào dữ liệu nhạy cảm không thường xuyên không?
- Có sự gia tăng đột ngột trong lưu lượng mạng ra ngoài không?
- Kiểm tra thiết bị và máy chủ:
- Có phần mềm lạ hoặc không xác định trên hệ thống không?
- Có quy trình hoặc dịch vụ đang chạy mà không rõ nguồn gốc không?
- Có tài khoản người dùng mới hoặc không xác định không?
- Kiểm tra email và hòm thư:
- Có email đáng ngờ với tập tin đính kèm trong hòm thư không?
- Nhân viên có báo cáo về các email lừa đảo hoặc đáng ngờ không?
- Các tài khoản email có cấu hình chuyển tiếp bất thường không?
- Kiểm tra cấu hình bảo mật:
- Có thay đổi bất thường trong cấu hình bảo mật của hệ thống không?
- Có tường lửa hoặc hệ thống antivirus bị vô hiệu hóa không?
- Có cổng mạng bất thường được mở không?
- Kiểm tra dữ liệu:
- Có sự thay đổi bất thường trong cơ sở dữ liệu không?
- Có dữ liệu quan trọng bị di chuyển hoặc sao chép không thường xuyên không?
- Có sự suy giảm hiệu suất đáng kể khi truy cập dữ liệu không?
Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào trong danh sách trên, doanh nghiệp nên tiến hành điều tra kỹ lưỡng và có thể cần sự hỗ trợ từ các chuyên gia an ninh mạng.
Chiến lược phòng thủ nhiều lớp cho doanh nghiệp
Bảo mật theo lớp – Nền tảng phòng thủ hiệu quả
Bảo mật theo lớp là một trong những chiến lược hiệu quả nhất để phòng chống tấn công APT. Chiến lược này hoạt động dựa trên nguyên tắc chia hệ thống mạng thành nhiều lớp và thực hiện phương án phòng thủ cho từng lớp. Càng đi sâu vào các lớp bên trong, bức tường bảo mật càng cần chắc chắn hơn[4].
Một hệ thống bảo mật nhiều lớp hiệu quả thường bao gồm:
- Lớp bảo vệ perimeter (biên): Tường lửa, hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IDS/IPS), và các giải pháp bảo vệ biên khác.
- Lớp bảo vệ mạng: Phân đoạn mạng, VLAN, kiểm soát truy cập mạng (NAC).
- Lớp bảo vệ máy chủ: Hardening hệ thống, cập nhật bản vá, kiểm soát ứng dụng.
- Lớp bảo vệ ứng dụng: Mã hóa dữ liệu, xác thực nhiều yếu tố, kiểm soát truy cập dựa trên vai trò.
- Lớp bảo vệ dữ liệu: Mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ và truyền tải, phân loại dữ liệu, DLP (Data Loss Prevention).
Triển khai bảo mật theo lớp giúp tạo ra nhiều rào cản, ngăn chặn kẻ tấn công tiếp cận các tài sản quan trọng của doanh nghiệp, ngay cả khi họ đã vượt qua được một lớp bảo vệ.
Đào tạo nhân viên – Lớp phòng thủ đầu tiên
Đào tạo nhân viên là lớp phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất trong chiến lược bảo mật doanh nghiệp. Nhiều cuộc tấn công APT bắt đầu từ việc khai thác yếu tố con người thông qua các kỹ thuật như phishing hay kỹ thuật xã hội[7]. Do đó, việc nâng cao nhận thức của nhân viên về an ninh mạng là vô cùng quan trọng.
Một chương trình đào tạo nhân viên hiệu quả nên bao gồm:
- Nhận thức về phishing: Hướng dẫn nhân viên cách nhận biết các email lừa đảo, tránh mở các tập tin đính kèm đáng ngờ và không click vào các liên kết không đáng tin cậy.
- Quản lý mật khẩu: Đào tạo về cách tạo và quản lý mật khẩu mạnh, sử dụng công cụ quản lý mật khẩu an toàn.
- Xử lý thông tin nhạy cảm: Hướng dẫn về cách xử lý, lưu trữ và chia sẻ thông tin nhạy cảm một cách an toàn.
- Báo cáo sự cố: Thiết lập quy trình rõ ràng để nhân viên báo cáo các sự cố hoặc hành vi đáng ngờ.
- Mô phỏng tấn công: Thực hiện các bài kiểm tra mô phỏng tấn công (như phishing campaign) để đánh giá mức độ nhận thức của nhân viên và cung cấp đào tạo bổ sung nếu cần.
Nhớ rằng, “Tấn công APT luôn bắt đầu từ con người” – việc đào tạo nhân viên không chỉ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công ban đầu mà còn tạo ra một “mạng lưới cảm biến” trong toàn tổ chức, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tấn công.
Các giải pháp kỹ thuật phòng chống tấn công APT
Bên cạnh đào tạo nhân viên, doanh nghiệp cần triển khai các giải pháp kỹ thuật để phòng chống tấn công APT. Dưới đây là một số giải pháp quan trọng:
- Cập nhật và vá lỗi thường xuyên: Doanh nghiệp cần kiểm tra, rà soát và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trên tất cả các hệ thống, bao gồm cả các máy tính của nhân viên[3][6].
- Hệ thống phát hiện và ngăn chặn APT: Triển khai các giải pháp chuyên dụng để phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công APT, có khả năng phát hiện các dấu hiệu gián tiếp và những sai lệch trong hoạt động của người dùng và cơ sở hạ tầng mạng[7].
- Giám sát và phân tích hành vi: Sử dụng các công cụ giám sát và phân tích hành vi (Behavior Analytics) để phát hiện các hành vi bất thường có thể là dấu hiệu của tấn công APT.
- Phân đoạn mạng: Chia nhỏ mạng thành các phân đoạn riêng biệt để giới hạn phạm vi lây lan của tấn công nếu một phần của hệ thống bị xâm nhập.
- Xác thực đa yếu tố (MFA): Triển khai MFA cho tất cả các tài khoản quan trọng để bảo vệ khỏi việc bị đánh cắp thông tin đăng nhập.
- Mã hóa dữ liệu: Thực hiện mã hóa dữ liệu nhạy cảm cả khi lưu trữ và truyền tải để bảo vệ thông tin ngay cả khi bị đánh cắp.
- Quản lý truy cập đặc quyền (PAM): Kiểm soát và giám sát chặt chẽ các tài khoản có quyền truy cập đặc biệt vào hệ thống và dữ liệu quan trọng.
- Sao lưu dữ liệu: Thực hiện sao lưu dữ liệu thường xuyên và lưu trữ các bản sao lưu ở vị trí an toàn, tách biệt với hệ thống chính.
Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố
Ngoài các biện pháp phòng ngừa, doanh nghiệp cần có kế hoạch ứng phó sự cố rõ ràng để xử lý hiệu quả khi xảy ra tấn công APT. Kế hoạch này nên bao gồm:
- Thành lập đội ứng phó sự cố: Xác định vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong đội.
- Quy trình phát hiện và báo cáo: Thiết lập quy trình rõ ràng để phát hiện và báo cáo các sự cố an ninh mạng.
- Quy trình cô lập và khôi phục: Xác định các bước để cô lập hệ thống bị xâm nhập và khôi phục hoạt động bình thường.
- Phân tích và điều tra: Xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố và thu thập bằng chứng phục vụ cho việc điều tra.
- Liên lạc và thông báo: Lập kế hoạch liên lạc với các bên liên quan, bao gồm nhân viên, khách hàng, cơ quan quản lý và cơ quan thực thi pháp luật nếu cần.
- Rút kinh nghiệm và cải tiến: Sau mỗi sự cố, đánh giá lại hiệu quả của kế hoạch ứng phó và thực hiện các cải tiến cần thiết.
Một kế hoạch ứng phó sự cố tốt sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra tấn công và khôi phục hoạt động nhanh chóng.
Hành động ngay để bảo vệ doanh nghiệp của bạn
Các bước khẩn cấp cần thực hiện
Để bảo vệ doanh nghiệp của bạn khỏi các cuộc tấn công APT, dưới đây là những bước khẩn cấp bạn nên thực hiện ngay:
- Đánh giá rủi ro: Tiến hành đánh giá để xác định các tài sản quan trọng và lỗ hổng tiềm ẩn trong hệ thống của bạn.
- Cập nhật và vá lỗi: Kiểm tra, rà soát và khắc phục các lỗ hổng bảo mật trên tất cả các hệ thống, đặc biệt chú ý đến các lỗ hổng đã và đang bị lợi dụng để cài cắm mã độc[3][6].
- Triển khai giải pháp bảo mật cơ bản: Đảm bảo các giải pháp bảo mật cơ bản như tường lửa, antivirus, và hệ thống phát hiện xâm nhập đang hoạt động hiệu quả.
- Đào tạo nhân viên cấp tốc: Tổ chức các buổi đào tạo ngắn về nhận biết phishing và các kỹ thuật tấn công khác.
- Kiểm tra sao lưu: Đảm bảo hệ thống sao lưu dữ liệu đang hoạt động tốt và các bản sao lưu được lưu trữ an toàn.
Lộ trình dài hạn cho bảo mật doanh nghiệp
Để xây dựng một chiến lược bảo mật doanh nghiệp bền vững, hãy xem xét lộ trình dài hạn sau:
- Xây dựng văn hóa bảo mật: Tạo ra một môi trường nơi mọi nhân viên đều nhận thức được tầm quan trọng của an ninh mạng và có trách nhiệm bảo vệ tài sản thông tin của doanh nghiệp.
- Đầu tư vào công nghệ bảo mật tiên tiến: Triển khai các giải pháp bảo mật tiên tiến như hệ thống phát hiện và ngăn chặn APT, giám sát và phân tích hành vi, mã hóa dữ liệu.
- Phát triển nhân lực bảo mật: Xây dựng đội ngũ nhân viên an ninh mạng có trình độ hoặc thuê các dịch vụ bảo mật từ bên ngoài.
- Thực hiện đánh giá và kiểm thử thường xuyên: Tiến hành đánh giá lỗ hổng và kiểm thử xâm nhập định kỳ để phát hiện và khắc phục các điểm yếu tiềm ẩn.
- Xây dựng quan hệ đối tác bảo mật: Hợp tác với các tổ chức bảo mật, chia sẻ thông tin về các mối đe dọa và các biện pháp phòng chống.
Nguồn lực và hỗ trợ tại Việt Nam
Tại Việt Nam, có nhiều nguồn lực và hỗ trợ mà doanh nghiệp có thể tận dụng để tăng cường bảo mật:
- Cục An toàn thông tin – Bộ Thông tin và Truyền thông: Cung cấp các cảnh báo, hướng dẫn và hỗ trợ kỹ thuật về an toàn thông tin[3][6].
- Hiệp hội An ninh mạng quốc gia (NCA): Chia sẻ thông tin, nghiên cứu và báo cáo về tình hình an ninh mạng tại Việt Nam[5].
- Các công ty chuyên về an ninh mạng: Cung cấp các dịch vụ và giải pháp bảo mật như đánh giá lỗ hổng, kiểm thử xâm nhập, ứng phó sự cố.
- Trung tâm ứng cứu khẩn cấp máy tính Việt Nam (VNCERT): Hỗ trợ xử lý và ứng phó với các sự cố an ninh mạng.
- Cộng đồng an ninh mạng: Tham gia các diễn đàn, nhóm và sự kiện về an ninh mạng để học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm.
Hành động ngay hôm nay!
Bảo vệ doanh nghiệp của bạn khỏi các cuộc tấn công APT không phải là một nhiệm vụ dễ dàng, nhưng bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp và xây dựng một chiến lược bảo mật toàn diện, bạn có thể giảm thiểu đáng kể rủi ro và bảo vệ tài sản thông tin quan trọng của mình.
Kết luận
Tấn công có chủ đích (APT) đang trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với doanh nghiệp và tổ chức tại Việt Nam. Với tính chất tinh vi, dai dẳng và mục tiêu rõ ràng, APT có thể gây ra những thiệt hại nghiêm trọng về tài chính, danh tiếng và hoạt động của doanh nghiệp.
Để phòng chống hiệu quả các cuộc tấn công APT, doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược bảo mật toàn diện, bao gồm bảo mật nhiều lớp, đào tạo nhân viên, triển khai các giải pháp kỹ thuật phù hợp và có kế hoạch ứng phó sự cố rõ ràng. Đặc biệt, việc đào tạo nhân viên là lớp phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất, bởi “Tấn công APT luôn bắt đầu từ con người”.
Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ doanh nghiệp của bạn khỏi các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng phức tạp và nghiêm trọng.
APT là mối đe dọa nghiêm trọng đối với doanh nghiệp Việt Nam, với 46,15% cơ quan, tổ chức đã bị tấn công mạng. Để phòng chống hiệu quả, cần xây dựng chiến lược bảo mật nhiều lớp, đào tạo nhân viên và triển khai giải pháp kỹ thuật phù hợp. Nhớ rằng, “Đào tạo nhân viên là lớp phòng thủ đầu tiên – Tấn công APT luôn bắt đầu từ con người”.