Với sự gia tăng các vụ lừa đảo trực tuyến liên quan đến ngân hàng, việc bảo mật ngân hàng trực tuyến trở thành mối quan tâm hàng đầu của người dùng dịch vụ ngân hàng điện tử. Các đối tượng lừa đảo ngày càng sử dụng nhiều thủ đoạn tinh vi để đánh cắp thông tin và chiếm đoạt tài sản. Bài viết này sẽ cung cấp những hướng dẫn toàn diện giúp bạn phòng tránh lừa đảo chuyển tiền và bảo vệ tài khoản ngân hàng một cách hiệu quả trong năm 2025, đặc biệt là trong bối cảnh các quy định mới về an toàn giao dịch trực tuyến được áp dụng.
Phương thức lừa đảo liên quan đến ngân hàng trực tuyến
Chiêu trò lừa đảo chuyển khoản nhầm
Lừa đảo chuyển khoản nhầm đang trở thành một hình thức lừa đảo ngày càng phổ biến, gây thiệt hại lớn cho người dân. Các đối tượng lừa đảo thường gửi tin nhắn hoặc email giả mạo từ ngân hàng hoặc dịch vụ chuyển tiền, thông báo rằng bạn đã nhận được chuyển khoản. Sau đó, họ yêu cầu bạn chuyển lại tiền vào một tài khoản khác với lý do “chuyển nhầm” hoặc “cần hoàn trả do lỗi hệ thống”[1].
Cần lưu ý rằng ngân hàng sẽ không bao giờ yêu cầu bạn trả lại tiền thông qua tin nhắn hoặc email. Nếu bạn nhận được yêu cầu như vậy, hãy liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua số điện thoại chính thức để kiểm tra thông tin.
Kẻ lừa đảo có thể nhắn tin cho bạn rằng họ đã chuyển nhầm tiền vào tài khoản của bạn và yêu cầu bạn hoàn trả một phần hoặc toàn bộ số tiền. Để tạo niềm tin, chúng có thể cung cấp các thông tin như tên người chuyển tiền, số tài khoản, hoặc thậm chí gửi biên lai giả[1].
Giả mạo cuộc gọi từ nhân viên ngân hàng
Một chiêu trò phổ biến khác là kẻ lừa đảo giả danh nhân viên ngân hàng gọi điện cho bạn. Theo khuyến cáo của các ngân hàng, có 6 dấu hiệu nhận biết cuộc gọi mạo danh cán bộ ngân hàng:
- Cuộc gọi từ số điện thoại lạ (ngân hàng chỉ liên hệ với khách hàng qua đầu số hiển thị tên thương hiệu)
- Giới thiệu là nhân viên ngân hàng một cách chung chung
- Yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, mật khẩu[6]
Ngân hàng không bao giờ yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin bảo mật như mật khẩu, mã OTP, mã PIN thẻ, màn hình giao dịch. Các ngân hàng cũng không bao giờ yêu cầu khách hàng nộp tiền vào tài khoản.
Lừa đảo qua tin nhắn SMS và email giả mạo
Đối tượng lừa đảo có thể gửi tin nhắn SMS hoặc email giả mạo từ ngân hàng, thường chứa đường dẫn đến trang web giả mạo để đánh cắp thông tin đăng nhập của bạn. Theo Thông tư 50/2024/TT-NHNN, từ năm 2025, các đơn vị được không gửi tin nhắn SMS, thư điện tử cho khách hàng có nội dung chứa đường dẫn liên kết (hyperlink) truy cập các trang tin điện tử, trừ trường hợp theo yêu cầu của khách hàng[8]. Quy định mới này nhằm phòng chống tội phạm lừa đảo (phishing) khách hàng qua tin nhắn SMS, thư điện tử.
Ví dụ thực tế về các trường hợp lừa đảo
Ví dụ 1: Anh A nhận được tin nhắn thông báo rằng tài khoản của anh đã nhận được một khoản tiền lớn do chuyển nhầm. Tin nhắn yêu cầu anh liên hệ theo số điện thoại được cung cấp để được hướng dẫn hoàn trả. Khi anh A gọi đến số điện thoại đó, đối tượng lừa đảo giả danh nhân viên ngân hàng hướng dẫn anh thực hiện các bước để “hoàn trả” tiền, nhưng thực chất là lừa anh chuyển tiền vào tài khoản của chúng.
Ví dụ 2: Chị B nhận được cuộc gọi từ người tự xưng là nhân viên ngân hàng, thông báo tài khoản của chị có dấu hiệu bị đánh cắp và cần phải xác minh danh tính. Đối tượng yêu cầu chị B cung cấp mã OTP được gửi đến điện thoại của chị. Sau khi chị cung cấp mã OTP, tài khoản của chị bị rút sạch tiền.
Thiết lập xác thực hai lớp cho tài khoản ngân hàng
Xác thực hai lớp (2FA) là gì và tại sao cần thiết
Xác thực hai lớp, hay còn gọi tắt là 2FA (2-factor authentication) là việc thêm một bước vào hoạt động đăng nhập thông thường của bạn. Nếu không có 2FA, bạn sẽ chỉ nhập tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập vào hệ thống, tài khoản của mình. Phần mật khẩu sẽ là tầng bảo vệ duy nhất cho tài khoản. Khi sử dụng 2FA, lớp bảo mật thứ hai được thêm vào sẽ giúp bạn bảo vệ tài khoản tốt hơn[10].
Thông thường, 2FA yêu cầu người dùng nhập 2 trong số 3 loại xác minh trước khi đăng nhập vào tài khoản:
- Thứ gì đó bạn biết (chẳng hạn như mã PIN, mật khẩu hay một mẫu pattern)
- Thứ gì đó bạn sở hữu (chẳng hạn như mã ngẫu nhiên gửi đến qua Email, SMS, ứng dụng điện thoại)
- Các đặc điểm sinh trắc học (dấu vân tay, giọng nói, đồng tử mắt)[10]
Cách thiết lập 2FA cho các ứng dụng ngân hàng phổ biến tại Việt Nam
Xác thực hai lớp đã trở thành một tính năng phổ biến trong các ứng dụng ngân hàng tại Việt Nam. Đơn giản nhất là khi thực hiện giao dịch chuyển khoản, ngoài bước đăng nhập bằng mật khẩu, hệ thống còn yêu cầu xác thực bằng mã OTP gửi qua SMS hoặc sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt)[10].
Theo Thông tư 50/2024/TT-NHNN, từ năm 2025, các ứng dụng ngân hàng sẽ không được trang bị chức năng lưu mật khẩu đăng nhập tài khoản của người dùng. Tuy nhiên, người dùng vẫn có thể đăng nhập thông qua tính năng sinh trắc học (vân tay hoặc khuôn mặt) trên thiết bị di động[8].
Những lưu ý khi sử dụng xác thực hai lớp
Khi thiết lập và sử dụng xác thực hai lớp, bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Không chia sẻ mã xác thực với bất kỳ ai, kể cả người tự xưng là nhân viên ngân hàng.
- Luôn kiểm tra nội dung tin nhắn OTP trước khi nhập mã để xác minh thông tin giao dịch.
- Nếu sử dụng ứng dụng xác thực, hãy đảm bảo thiết bị của bạn được bảo mật và cập nhật.
- Định kỳ kiểm tra các phương thức xác thực đã đăng ký với ngân hàng để đảm bảo chúng vẫn chính xác và cập nhật.
Nhận biết tin nhắn giả mạo ngân hàng
Dấu hiệu nhận biết tin nhắn giả mạo
Để bảo vệ tài khoản ngân hàng và nhận biết tin nhắn giả mạo từ “ngân hàng”, bạn cần chú ý những dấu hiệu sau:
- Tin nhắn chứa đường link lạ yêu cầu bạn nhấp vào.
- Tin nhắn tạo cảm giác khẩn cấp, thúc giục bạn hành động ngay lập tức.
- Ngôn ngữ sử dụng có lỗi chính tả hoặc cú pháp không chuyên nghiệp.
- Tin nhắn yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân, mật khẩu hoặc mã OTP.
- Số điện thoại gửi tin nhắn không phải là số chính thức của ngân hàng[3].
Theo quy định mới của Ngân hàng Nhà nước tại Thông tư 50/2024/TT-NHNN, từ năm 2025, các ngân hàng không được gửi tin nhắn SMS, thư điện tử cho khách hàng có nội dung chứa đường dẫn liên kết (hyperlink) truy cập các trang tin điện tử, trừ trường hợp theo yêu cầu của khách hàng[8].
Cách kiểm tra tính xác thực của thông báo từ ngân hàng
Để đảm bảo internet banking an toàn, khi nhận được thông báo từ ngân hàng, bạn nên:
- Không nhấp vào bất kỳ liên kết nào trong tin nhắn hoặc email.
- Liên hệ trực tiếp với ngân hàng qua số điện thoại chính thức (không sử dụng số điện thoại cung cấp trong tin nhắn đáng ngờ).
- Kiểm tra tài khoản ngân hàng của bạn bằng cách đăng nhập trực tiếp vào ứng dụng chính thức hoặc website của ngân hàng (nhập URL trực tiếp, không thông qua liên kết).
- Kiểm tra lịch sử giao dịch gần đây để xác nhận thông tin.
Danh sách kiểm tra để phát hiện tin nhắn lừa đảo
Dưới đây là danh sách kiểm tra đơn giản để phát hiện tin nhắn lừa đảo:
- [ ] Tin nhắn có đến từ số điện thoại chính thức của ngân hàng không?
- [ ] Tin nhắn có chứa đường link yêu cầu bạn nhấp vào không?
- [ ] Tin nhắn có tạo cảm giác khẩn cấp, thúc giục bạn hành động ngay không?
- [ ] Tin nhắn có yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân, mật khẩu hoặc mã OTP không?
- [ ] Ngôn ngữ trong tin nhắn có chuyên nghiệp, không có lỗi chính tả không?
Nếu bạn trả lời “Có” cho bất kỳ câu hỏi nào từ câu 2 đến câu 4, hoặc “Không” cho câu 1 và 5, tin nhắn đó rất có thể là giả mạo và bạn nên cảnh giác với chiêu trò lừa đảo chuyển tiền.
Quy trình xử lý khi phát hiện giao dịch đáng ngờ
Định nghĩa giao dịch đáng ngờ
Theo Luật Phòng, chống rửa tiền 2012, giao dịch đáng ngờ là giao dịch có dấu hiệu bất thường hoặc có cơ sở hợp lý để nghi ngờ tài sản trong giao dịch có nguồn gốc từ hoạt động tội phạm hoặc liên quan tới rửa tiền[7].
Các dấu hiệu đáng ngờ trong lĩnh vực ngân hàng bao gồm:
- Có sự thay đổi đột biến trong doanh số giao dịch
- Các giao dịch có giá trị lớn không phù hợp với thu nhập, hoạt động kinh doanh của khách hàng
- Khách hàng cung cấp thông tin nhận biết không chính xác, không đầy đủ, không nhất quán
- Giao dịch không có mục đích kinh tế rõ ràng[7]
Các bước cần thực hiện ngay khi phát hiện giao dịch đáng ngờ
Khi phát hiện giao dịch đáng ngờ trong internet banking an toàn, bạn cần thực hiện ngay các bước sau:
- Dừng chuyển tiền: Tuyệt đối không tiếp tục làm theo lời dẫn dụ của đối tượng lừa đảo.
- Liên hệ ngay lập tức với ngân hàng: Để báo cáo lừa đảo và yêu cầu họ dừng mọi giao dịch.
- Sao lưu lịch sử giao tiếp, giao dịch: Nhanh chóng lưu lại các đoạn hội thoại với đối tượng lừa đảo, lịch sử giao dịch chuyển khoản nhằm phục vụ cho quá trình điều tra và truy vết đối tượng[9].
Quy trình báo cáo cho ngân hàng và cơ quan chức năng
Sau khi phát hiện giao dịch đáng ngờ, bạn cần:
- Liên hệ tổng đài ngân hàng (hotline chính thức) để báo cáo vụ việc và yêu cầu tạm khóa tài khoản nếu cần thiết.
- Trình báo với cơ quan công an địa phương, cung cấp tất cả bằng chứng liên quan đến vụ việc.
- Cảnh báo cho gia đình và bạn bè về trường hợp lừa đảo này để họ có thể đề phòng những chiêu trò tiếp theo có thể xảy ra[9].
Biện pháp phòng tránh lừa đảo chuyển tiền
Thiết lập mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ
Mật khẩu là lớp bảo vệ đầu tiên cho tài khoản ngân hàng. Để bảo vệ tài khoản ngân hàng một cách hiệu quả, bạn nên:
- Đặt mật khẩu mạnh bao gồm chữ cái in hoa, chữ cái thường, số và ký tự đặc biệt.
- Không sử dụng thông tin cá nhân như ngày sinh, tên con cái hay tên của bản thân để đặt mật khẩu.
- Đổi mật khẩu ngay khi dịch vụ Internet Banking được kích hoạt và thay đổi mật khẩu thường xuyên (ít nhất 3 tháng/lần)[2][3].
Bảo vệ thông tin cá nhân và tài khoản ngân hàng
Để bảo vệ tài khoản ngân hàng của mình khỏi các thủ đoạn lừa đảo chuyển tiền, bạn nên:
- Không cung cấp thông tin về tài khoản như tên đăng nhập, mật khẩu, mã OTP cho bất kỳ ai, kể cả nhân viên ngân hàng.
- Không lưu mật khẩu trên trình duyệt web hoặc thiết bị công cộng.
- Không đăng nhập Internet Banking trên các thiết bị lạ, đặc biệt là ở những nơi công cộng như sân bay hay quán cà phê.
- Đăng xuất ngay sau khi thực hiện các giao dịch trên máy tính[2].
Những thói quen an toàn khi sử dụng Internet Banking
Để đảm bảo internet banking an toàn, bạn nên:
- Chỉ đăng nhập Internet Banking trên các thiết bị cá nhân (điện thoại di động, máy tính cá nhân).
- Tuyệt đối không cài đặt các ứng dụng không an toàn hay sử dụng điện thoại lạ để tránh mất tài khoản.
- Luôn nhập địa chỉ website chính thức của ngân hàng vào thanh địa chỉ trình duyệt, không nhấp vào các liên kết từ email hoặc tin nhắn.
- Khi thực hiện giao dịch, hãy kiểm tra kỹ thông tin giao dịch trước khi xác nhận[2].
Danh sách kiểm tra an toàn hàng ngày
Dưới đây là danh sách kiểm tra an toàn hàng ngày khi sử dụng dịch vụ ngân hàng trực tuyến:
- [ ] Kiểm tra số dư tài khoản thường xuyên để phát hiện giao dịch bất thường.
- [ ] Đảm bảo ứng dụng ngân hàng đã được cập nhật phiên bản mới nhất.
- [ ] Kiểm tra địa chỉ website của ngân hàng trước khi đăng nhập (bắt đầu bằng “https://”).
- [ ] Thiết bị của bạn đã được cài đặt phần mềm bảo mật và cập nhật.
- [ ] Đăng xuất khỏi ứng dụng hoặc website ngân hàng sau khi sử dụng.
- [ ] Khi ở nơi công cộng, đảm bảo không ai có thể nhìn thấy thông tin bạn nhập.
Cập nhật về quy định mới của ngân hàng từ năm 2025
Thông tư 50/2024/TT-NHNN và những điểm mới
Thông tư 50/2024/TT-NHNN về an toàn, bảo mật cho việc cung cấp dịch vụ trực tuyến trong ngành ngân hàng do Ngân hàng Nhà nước ban hành sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2025. Thông tư này đưa ra nhiều quy định mới nhằm tăng cường bảo mật ngân hàng trực tuyến[8].
Những điểm đáng chú ý của Thông tư 50/2024/TT-NHNN:
- Các đơn vị không được gửi tin nhắn SMS, thư điện tử cho khách hàng có nội dung chứa đường dẫn liên kết (hyperlink) truy cập các trang tin điện tử, trừ trường hợp theo yêu cầu của khách hàng.
- Các ứng dụng ngân hàng không được trang bị chức năng lưu mật khẩu đăng nhập tài khoản của người dùng.
- Ứng dụng ngân hàng phải được triển khai các giải pháp nhằm phòng, chống, phát hiện hành vi can thiệp trái phép vào ứng dụng Mobile Banking đã cài đặt trong thiết bị di động của khách hàng[8].
Trách nhiệm của ngân hàng trong bảo vệ khách hàng
Theo các quy định mới, ngân hàng có trách nhiệm:
- Triển khai các giải pháp nhằm phòng, chống, phát hiện hành vi can thiệp trái phép vào ứng dụng Mobile Banking đã cài đặt trong thiết bị di động của khách hàng.
- Không gửi tin nhắn SMS, thư điện tử cho khách hàng có nội dung chứa đường dẫn liên kết (hyperlink) truy cập các trang tin điện tử (trừ khi khách hàng yêu cầu).
- Đảm bảo an toàn, bảo mật cho dịch vụ ngân hàng điện tử theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
- Thông báo cho khách hàng về các rủi ro có thể xảy ra khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử và cách phòng tránh[8].
Quyền lợi của khách hàng khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử
Khi sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, khách hàng có quyền:
- Được bảo vệ thông tin cá nhân theo quy định của pháp luật.
- Được tư vấn, hỗ trợ khi gặp sự cố về dịch vụ ngân hàng điện tử.
- Được thông báo về những thay đổi trong chính sách bảo mật và điều khoản sử dụng dịch vụ.
- Được bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật trong trường hợp xảy ra rủi ro do lỗi của ngân hàng[3].
Kết luận
Bảo mật ngân hàng trực tuyến là trách nhiệm chung của cả ngân hàng và khách hàng. Việc nắm vững các kiến thức về an toàn thông tin, nhận biết và phòng tránh các chiêu trò lừa đảo chuyển tiền, cũng như tuân thủ các quy định của ngân hàng sẽ giúp bạn bảo vệ tài khoản ngân hàng và tài sản của mình một cách hiệu quả.
Hãy nhớ khẩu hiệu: “Ngân hàng không bao giờ yêu cầu mật khẩu qua điện thoại – Kiểm tra kỹ trước khi xác nhận giao dịch”.
Hành động ngay để bảo vệ tài khoản ngân hàng của bạn
- Kiểm tra và cập nhật các thiết lập bảo mật cho tài khoản ngân hàng của bạn ngay hôm nay.
- Thiết lập xác thực hai lớp cho tất cả các tài khoản ngân hàng nếu chưa có.
- Chia sẻ thông tin này với gia đình và bạn bè để cùng nhau phòng tránh lừa đảo.
Bảo mật ngân hàng trực tuyến không chỉ là trách nhiệm của ngân hàng mà còn là của chính bạn. Nhận biết kịp thời các phương thức lừa đảo, thiết lập xác thực hai lớp, kiểm tra kỹ thông tin trước khi giao dịch và tuân thủ các quy định mới sẽ giúp bạn an toàn trong thời đại số.