Trong bối cảnh số hóa ngày càng phát triển mạnh mẽ, mô hình zero-trust đang nổi lên như một giải pháp bảo mật toàn diện cho doanh nghiệp hiện đại. Với nguyên tắc “không bao giờ tin tưởng, luôn xác minh”, zero-trust đã thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận an ninh mạng truyền thống. Theo ông Tống Viết Trung, giải pháp an ninh mạng theo mô hình zero-trust đang là giải pháp tối ưu được nhiều doanh nghiệp quan tâm và xu hướng tiếp tục đầu tư trong thời gian tới7. Đặc biệt khi số liệu thống kê từ Công ty An ninh mạng Viettel cho thấy trong 6 tháng đầu năm 2024, số lượng thông tin cá nhân bị đánh cắp tăng 50%, số lượng trang web giả mạo tăng 4 lần và cuộc tấn công DDoS tăng 16%6. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về mô hình zero-trust và tại sao nó là chiến lược an ninh mạng tối ưu cho doanh nghiệp trong năm 2025.
Zero Trust Là Gì? Tìm Hiểu Mô Hình Bảo Mật Không Tin Tưởng
Zero Trust (Không tin tưởng) là một mô hình bảo mật mà trong đó, không có thực thể nào (người dùng, thiết bị, ứng dụng) được tin tưởng một cách mặc định, dù chúng nằm trong hay ngoài mạng nội bộ của tổ chức2. Mô hình này do Công ty nghiên cứu thị trường Forrester (Mỹ) đưa ra vào năm 2010 và ngày càng được nhiều tổ chức, doanh nghiệp trên thế giới áp dụng3. Thay vì dựa vào cách tiếp cận “tin cậy nhưng xác minh” truyền thống, Zero Trust ủng hộ triết lý “không bao giờ tin tưởng, luôn xác minh”1.
Khác với mô hình bảo mật truyền thống vốn tập trung vào việc bảo vệ chu vi mạng và tin tưởng các thực thể bên trong, Zero Trust không cho phép truy cập tùy tiện vào máy chủ mạng và chỉ được di chuyển trong ranh giới của vành đai bảo mật đã xác định, đồng thời chỉ được truy cập trong một khung thời gian nhất định3. Sự thay đổi mô hình này được thúc đẩy bởi nhận thức rằng mô hình bảo mật dựa trên vành đai truyền thống không còn hiệu quả khi đối mặt với các thách thức an ninh mạng hiện đại1.
Bản chất của Zero Trust là một mô hình bảo mật ngăn chặn chuyển động bên trong hệ thống mạng, có nghĩa là người dùng ở cùng cấp độ với đồng nghiệp của họ sẽ bị ngăn không có quyền truy cập dữ liệu của nhau3. Zero Trust bắt đầu bằng việc cấp cho người dùng quyền truy cập, theo chính sách quản trị của tổ chức, chỉ trong thời gian giới hạn họ cần để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể3.
Nguyên Tắc Cơ Bản Của Mô Hình Zero-Trust
Mô hình zero-trust hoạt động dựa trên một số nguyên tắc cốt lõi làm nền tảng cho kiến trúc bảo mật này. Những nguyên tắc này hướng dẫn việc triển khai và giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược an ninh mạng hiệu quả.
Giả Định Vi Phạm
Zero Trust hoạt động với giả định rằng việc vi phạm là không thể tránh khỏi và các đối thủ có thể đã có mặt trong mạng1. Tư duy này chuyển trọng tâm từ ngăn chặn vi phạm sang giảm thiểu tác động của chúng và giảm bề mặt tấn công. Thay vì tập trung vào việc xây dựng các biện pháp phòng thủ kiên cố chỉ ở chu vi, doanh nghiệp sẽ thiết kế hệ thống bảo mật từ trong ra ngoài, với giả định rằng tấn công có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
Xác Minh Rõ Ràng Và Liên Tục
Mọi truy cập phải được xác thực liên tục, không chỉ dựa trên thông tin đăng nhập ban đầu2. Zero Trust yêu cầu xác minh liên tục danh tính người dùng, trạng thái thiết bị và đặc quyền truy cập1. Mọi yêu cầu truy cập đều được xác thực và ủy quyền dựa trên các chính sách động, bất kể vị trí hoặc mạng của người yêu cầu. Điều này có nghĩa là ngay cả khi người dùng đã đăng nhập thành công, hệ thống vẫn tiếp tục theo dõi và đánh giá các hoạt động để phát hiện bất kỳ hành vi bất thường nào.
Quyền Truy Cập Đặc Quyền Ít Nhất
Quyền truy cập vào tài nguyên được cấp dựa trên nguyên tắc đặc quyền tối thiểu, nghĩa là người dùng chỉ được cấp các quyền cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của mình1. Áp dụng nguyên tắc “ít quyền nhất” để chỉ cấp quyền truy cập cần thiết2. Điều này giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn từ các tài khoản bị xâm nhập hoặc các mối đe dọa nội bộ. Nếu một tài khoản bị xâm phạm, kẻ tấn công cũng chỉ có thể truy cập vào một phạm vi hạn chế của hệ thống.
Phân Khúc Vi Mô
Zero Trust ủng hộ việc phân chia chi tiết mạng, ứng dụng và dữ liệu1. Phân đoạn vi mô (Micro-segmentation) chia mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn và kiểm soát truy cập giữa chúng2. Bằng cách tạo các vùng biệt lập và thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập nghiêm ngặt giữa các vùng đó, các tổ chức có thể hạn chế sự di chuyển ngang của các mối đe dọa và ngăn chặn các hành vi vi phạm1.
Giám Sát Và Phân Tích Liên Tục
Theo dõi và ghi nhật ký mọi hoạt động để phát hiện và phản ứng nhanh chóng với các mối đe dọa2. Giám sát và ghi nhật ký toàn diện các hoạt động của người dùng, hành vi của thiết bị và lưu lượng mạng là điều cần thiết trong môi trường Zero Trust1. Khả năng hiển thị theo thời gian thực cho phép phát hiện sớm các hành vi bất thường và ứng phó kịp thời với các mối đe dọa tiềm ẩn.
Lợi Ích Của Việc Áp Dụng Chiến Lược An Ninh Mạng Doanh Nghiệp Dựa Trên Zero Trust
Việc triển khai mô hình zero-trust mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng phức tạp và tinh vi.
Tăng Cường Bảo Mật Toàn Diện
Zero Trust giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên trong và bên ngoài bằng cách loại bỏ giả định về an toàn5. Mô hình này không phát triển các tham số bảo mật bằng cách hiểu quy trình kinh doanh, các bên liên quan và tư duy của họ3. Bảo mật được thiết kế từ trong ra ngoài, thay vì ngược lại như cách truyền thống, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng và giảm thiểu rủi ro mạng cho tổ chức3.
Giảm Thiểu Rủi Ro Từ Các Cuộc Tấn Công Nội Bộ
Với nguyên tắc “không tin tưởng bất kỳ ai”, kể cả khi họ đã ở trong mạng nội bộ của tổ chức, Zero Trust yêu cầu kiểm tra và xác minh liên tục tất cả người dùng và thiết bị trước khi cho phép truy cập vào tài nguyên5. Điều này giúp ngăn chặn hiệu quả các cuộc tấn công từ nội bộ, vốn thường khó phát hiện và gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.
Bảo Vệ Dữ Liệu Trong Môi Trường Làm Việc Từ Xa Và Đám Mây
Khi doanh nghiệp chuyển sang các mô hình làm việc từ xa và áp dụng công nghệ đám mây, họ sẽ phải đối mặt với nguy cơ xâm nhập hệ thống từ nhiều điểm khác nhau4. Zero Trust đặc biệt hiệu quả trong việc bảo vệ dữ liệu trong môi trường làm việc phân tán và đa đám mây. Zero Trust Network Access (ZTNA) cho phép các tổ chức thiết lập các vành đai bằng phần mềm và phân tách hệ thống mạng của tổ chức thành nhiều phân đoạn mạng nhỏ, ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và hạn chế sự lây lan của các mối đe dọa bên trong8.
Tuân Thủ Các Quy Định Về Bảo Mật Dữ Liệu
Với yêu cầu xác thực và ủy quyền liên tục, Zero Trust giúp doanh nghiệp dễ dàng đáp ứng các quy định về bảo mật dữ liệu. Mô hình này cung cấp các cơ chế kiểm soát truy cập chi tiết và khả năng ghi nhật ký toàn diện, giúp doanh nghiệp chứng minh sự tuân thủ khi cần thiết.
Giảm Chi Phí Khắc Phục Sự Cố
Bằng cách giảm thiểu khả năng xảy ra vi phạm dữ liệu và hạn chế phạm vi tác động của các cuộc tấn công, Zero Trust giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí khắc phục sự cố. Các biện pháp phòng ngừa chủ động thường ít tốn kém hơn nhiều so với việc khắc phục hậu quả sau khi vi phạm xảy ra.
Các Bước Triển Khai Mô Hình Zero-Trust Trong Doanh Nghiệp
Triển khai Zero Trust đòi hỏi một số bước cụ thể và sự thay đổi trong cách tiếp cận bảo mật của tổ chức. Dưới đây là quy trình triển khai Zero Trust hiệu quả cho doanh nghiệp:
Đánh Giá Hiện Trạng Và Lập Kế Hoạch
Bước đầu tiên trong việc triển khai Zero Trust là đánh giá hiện trạng và lập kế hoạch chi tiết:
- Đánh giá hiện trạng: Xác định các tài nguyên quan trọng, xác định các điểm yếu và lỗ hổng hiện có2.
- Lập kế hoạch: Xây dựng kế hoạch chi tiết để triển khai Zero Trust, bao gồm các bước cần thực hiện, các công nghệ cần sử dụng và lộ trình triển khai2.
Quá trình này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hiện trạng bảo mật của mình và xác định các lĩnh vực cần ưu tiên khi triển khai Zero Trust.
Áp Dụng Xác Thực Đa Yếu Tố (MFA)
Xác thực đa yếu tố là một thành phần quan trọng trong kiến trúc Zero Trust:
- MFA: Bắt đầu triển khai xác thực đa yếu tố cho tất cả người dùng để đảm bảo chỉ những người dùng hợp lệ mới có thể truy cập tài nguyên2.
- Kiểm tra đa yếu tố (MFA): Sử dụng các biện pháp xác thực đa yếu tố để tăng cường bảo mật5.
MFA yêu cầu người dùng cung cấp ít nhất hai hình thức xác thực khác nhau, chẳng hạn như mật khẩu và mã xác nhận được gửi đến điện thoại di động hoặc ứng dụng xác thực.
Quản Lý Nhận Diện Và Truy Cập (IAM)
Hệ thống quản lý nhận diện và truy cập là nền tảng của Zero Trust:
- IAM: Sử dụng các hệ thống IAM để quản lý quyền truy cập dựa trên vai trò, quyền hạn và ngữ cảnh của người dùng và thiết bị2.
- Ủy quyền theo ngữ cảnh: Quyền truy cập được cấp dựa trên ngữ cảnh hiện tại như vị trí, thiết bị, thời gian, hành vi2.
IAM giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ ai có thể truy cập vào những tài nguyên nào, dựa trên các chính sách được xác định trước.
Phân Đoạn Vi Mô (Micro-segmentation)
Phân đoạn vi mô là một kỹ thuật quan trọng trong Zero Trust:
- Micro-segmentation: Chia nhỏ mạng thành các phân đoạn vi mô và áp dụng các chính sách bảo mật nghiêm ngặt giữa các phân đoạn để hạn chế sự lan truyền của các cuộc tấn công2.
- Phân đoạn mạng: Chia nhỏ mạng thành các phân đoạn nhỏ hơn để hạn chế phạm vi của các cuộc tấn công nếu có5.
Bằng cách phân chia mạng thành các phân đoạn nhỏ, doanh nghiệp có thể hạn chế sự di chuyển ngang của các mối đe dọa và giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công.
Triển Khai Hệ Thống Giám Sát Và Phản Ứng
Giám sát liên tục là một phần không thể thiếu của Zero Trust:
- Giám sát: Sử dụng các công cụ giám sát và phân tích để theo dõi các hoạt động trong hệ thống và phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn2.
- Giám sát và ghi nhật ký: Giám sát liên tục các hoạt động trong hệ thống và ghi lại tất cả các sự kiện để phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa kịp thời5.
Hệ thống giám sát hiện đại sử dụng công nghệ AI và học máy để phát hiện các hành vi bất thường và cảnh báo sớm về các mối đe dọa tiềm ẩn.
Thách Thức Khi Áp Dụng Không Tin Tưởng Trong Mạng Doanh Nghiệp
Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc triển khai mô hình không tin tưởng trong mạng doanh nghiệp cũng đối mặt với một số thách thức.
Thay Đổi Văn Hóa Bảo Mật
Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng Zero Trust là thay đổi tư duy và văn hóa bảo mật trong tổ chức. Chuyển từ mô hình “tin tưởng nhưng xác minh” sang “không bao giờ tin tưởng, luôn xác minh” đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cách nhìn nhận và quản lý bảo mật. Điều này có thể gặp phải sự kháng cự từ nhân viên và các bên liên quan.
Chi Phí Triển Khai Ban Đầu
Triển khai Zero Trust đòi hỏi đầu tư vào các công nghệ và giải pháp mới, cũng như đào tạo nhân viên và điều chỉnh quy trình. Chi phí ban đầu có thể khá lớn, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tuy nhiên, cần xem xét chi phí này như một khoản đầu tư dài hạn để bảo vệ dữ liệu và hệ thống của doanh nghiệp.
Sự Phức Tạp Trong Quản Lý
Mô hình Zero Trust có thể tạo ra sự phức tạp trong quản lý hệ thống. Việc xác thực và ủy quyền liên tục, phân đoạn vi mô và giám sát toàn diện đòi hỏi các công cụ và quy trình quản lý phức tạp. Doanh nghiệp cần đảm bảo có đủ nguồn lực và chuyên môn để quản lý hiệu quả môi trường Zero Trust.
Khả Năng Ảnh Hưởng Đến Trải Nghiệm Người Dùng
Các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt của Zero Trust có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng nếu không được triển khai đúng cách. Việc phải xác thực liên tục và các hạn chế truy cập có thể gây khó khăn và làm gián đoạn công việc của người dùng. Doanh nghiệp cần cân bằng giữa bảo mật và trải nghiệm người dùng khi triển khai Zero Trust.
Ví Dụ Thực Tế Về Triển Khai Zero Trust
Để hiểu rõ hơn về cách mô hình zero-trust được áp dụng trong thực tế, hãy xem xét ba ví dụ sau:
Ví Dụ 1: Ngân Hàng ABC Bảo Vệ Dữ Liệu Tài Chính
Ngân hàng ABC, một tổ chức tài chính lớn, đã triển khai mô hình Zero Trust để bảo vệ dữ liệu tài chính nhạy cảm của khách hàng. Họ bắt đầu bằng việc phân loại dữ liệu và xác định các tài sản quan trọng cần được bảo vệ. Sau đó, họ áp dụng xác thực đa yếu tố cho tất cả nhân viên, kể cả những người làm việc tại trụ sở chính.
Ngân hàng cũng triển khai phân đoạn vi mô, chia mạng thành các phân đoạn riêng biệt cho các bộ phận khác nhau như giao dịch, tín dụng và đầu tư. Mỗi nhân viên chỉ được cấp quyền truy cập vào những phân đoạn cần thiết cho công việc của mình. Ngoài ra, họ sử dụng hệ thống giám sát liên tục để phát hiện và phản ứng với các hành vi bất thường.
Kết quả là, sau khi triển khai Zero Trust, Ngân hàng ABC đã giảm 80% số vụ vi phạm dữ liệu và tăng cường khả năng phát hiện sớm các mối đe dọa.
Ví Dụ 2: Công Ty Phần Mềm XYZ Với Mô Hình Làm Việc Từ Xa
Công ty phần mềm XYZ, với hơn 1000 nhân viên làm việc từ xa trên toàn cầu, đã triển khai Zero Trust để bảo vệ mã nguồn và dữ liệu khách hàng. Họ sử dụng Zero Trust Network Access (ZTNA) để kiểm soát truy cập vào các ứng dụng và dữ liệu, bất kể vị trí của người dùng.
Mỗi nhân viên đều sử dụng xác thực đa yếu tố, và quyền truy cập được cấp dựa trên vai trò và ngữ cảnh như vị trí, thiết bị và thời gian. Hệ thống cũng đánh giá liên tục trạng thái bảo mật của thiết bị, đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật trước khi cho phép truy cập.
Nhờ triển khai Zero Trust, công ty đã giảm 60% thời gian phản ứng với các sự cố bảo mật và tăng cường khả năng làm việc từ xa an toàn cho nhân viên.
Ví Dụ 3: Bệnh Viện DEF Bảo Vệ Dữ Liệu Y Tế
Bệnh viện DEF, một tổ chức y tế lớn, đã triển khai Zero Trust để bảo vệ dữ liệu y tế nhạy cảm của bệnh nhân. Họ áp dụng phân đoạn vi mô để tách biệt các hệ thống khác nhau như hồ sơ bệnh nhân điện tử, hệ thống thanh toán và hệ thống chẩn đoán hình ảnh.
Bệnh viện cũng sử dụng công nghệ AI để giám sát liên tục các hoạt động truy cập dữ liệu và phát hiện các hành vi bất thường. Mỗi nhân viên y tế chỉ được cấp quyền truy cập vào dữ liệu của những bệnh nhân mà họ đang điều trị, và quyền truy cập này chỉ có hiệu lực trong thời gian nhất định.
Kết quả là, bệnh viện DEF đã cải thiện đáng kể khả năng tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu y tế và giảm thiểu rủi ro vi phạm dữ liệu.
Danh Sách Kiểm Tra Đánh Giá Mức Độ Sẵn Sàng Áp Dụng Zero Trust
Để đánh giá mức độ sẵn sàng áp dụng mô hình zero-trust, doanh nghiệp có thể sử dụng danh sách kiểm tra sau:
Đánh Giá Cơ Sở Hạ Tầng Hiện Tại
- Đã lập danh sách đầy đủ các tài sản, ứng dụng và dữ liệu trong hệ thống
- Đã phân loại dữ liệu theo mức độ nhạy cảm và tầm quan trọng
- Đã đánh giá các điểm yếu và lỗ hổng trong hệ thống hiện tại
- Đã hiểu rõ các luồng dữ liệu và truy cập trong tổ chức
Đánh Giá Năng Lực Kỹ Thuật
- Có hệ thống IAM (Quản lý nhận diện và truy cập) hiện đại
- Có khả năng triển khai xác thực đa yếu tố (MFA) cho tất cả người dùng
- Có công cụ để thực hiện phân đoạn vi mô
- Có hệ thống giám sát và phân tích bảo mật
Đánh Giá Tổ Chức
- Ban lãnh đạo ủng hộ việc triển khai Zero Trust
- Có đội ngũ IT với kiến thức và kỹ năng cần thiết
- Có ngân sách dành cho việc triển khai Zero Trust
- Có kế hoạch đào tạo nhân viên về các thực hành bảo mật mới
Kế Hoạch Triển Khai
- Đã xác định phạm vi và ưu tiên ban đầu cho việc triển khai Zero Trust
- Đã lập lộ trình triển khai từng giai đoạn
- Đã xác định các chỉ số thành công để đánh giá hiệu quả
- Đã có kế hoạch ứng phó với các thách thức tiềm ẩn
Danh sách kiểm tra này giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ sẵn sàng và xác định các lĩnh vực cần cải thiện trước khi triển khai Zero Trust. Kết quả đánh giá sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng kế hoạch triển khai phù hợp với nhu cầu và khả năng của mình.
Xu Hướng Phát Triển Của Bảo Mật Zero-Trust Trong Năm 2025
Khi nhìn về tương lai, mô hình bảo mật zero-trust sẽ tiếp tục phát triển và kết hợp với các công nghệ mới để đối phó với các mối đe dọa ngày càng phức tạp.
Kết Hợp Zero Trust Với AI Và Máy Học
Trong năm 2025, chúng ta sẽ thấy sự tích hợp sâu hơn giữa Zero Trust và các công nghệ AI/ML. Trong khi các giải pháp bảo mật truyền thống đã không còn đủ sức để đối phó với những mối đe dọa phức tạp, AI và máy học đang trở thành những công cụ mạnh mẽ giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng4. Công nghệ này có thể phân tích lượng lớn dữ liệu và nhận diện các mẫu tấn công ngay cả khi chúng chưa được biết đến, từ đó nâng cao khả năng phát hiện mối nguy hiểm sớm4.
AI có thể giúp các tổ chức phân tích hành vi của người dùng và phát hiện ra các hành vi bất thường một cách tự động, giảm thiểu thời gian phản ứng với các sự cố bảo mật. Các hệ thống Zero Trust thông minh sẽ có khả năng tự học và thích ứng với các mối đe dọa mới, tăng cường khả năng bảo vệ doanh nghiệp.
Tự Động Hóa Trong Quy Trình Phát Hiện Và Phản Ứng
Xu hướng tự động hóa sẽ tiếp tục phát triển mạnh trong lĩnh vực bảo mật Zero Trust. Các doanh nghiệp sẽ áp dụng các công cụ tự động hóa để giảm bớt gánh nặng cho đội ngũ bảo mật và tăng tốc độ phản ứng với các sự cố.
Các công nghệ như Phát hiện và Phản ứng Điểm cuối (EDR) và Phát hiện và Phản ứng Mạng (NDR) sẽ được tích hợp chặt chẽ hơn với mô hình Zero Trust, cho phép phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa một cách tự động6. Điều này đặc biệt quan trọng khi số lượng các cuộc tấn công ngày càng tăng và các đội ngũ bảo mật thường xuyên thiếu nhân lực.
Bảo Mật Trong Môi Trường Đa Đám Mây
Khi các doanh nghiệp tiếp tục chuyển dịch sang môi trường đa đám mây, bảo mật Zero Trust sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu và ứng dụng trên các nền tảng đám mây khác nhau.
Các giải pháp như Secure Service Edge (SSE) sẽ ngày càng phổ biến, chuyển đổi ý tưởng về bảo mật từ hình thái đơn tĩnh (như các trung tâm dữ liệu lớn) sang một hình thái bên linh hoạt hơn, cấu trúc chính sách, được phân phối thông qua nền tảng đám mây8. ZTNA đóng vai trò là yếu tố hỗ trợ chính cho Secure Service Edge (SSE), giúp doanh nghiệp bảo vệ dữ liệu và ứng dụng trong môi trường đa đám mây8.
Kết Luận
Mô hình Zero-Trust đã và đang chứng minh là một chiến lược an ninh mạng tối ưu cho doanh nghiệp trong bối cảnh số hóa và các mối đe dọa ngày càng gia tăng. Với nguyên tắc “không bao giờ tin tưởng, luôn xác minh”, Zero Trust cung cấp một cách tiếp cận toàn diện để bảo vệ dữ liệu và hệ thống của doanh nghiệp, bất kể vị trí của người dùng hoặc tài nguyên.
Trong năm 2025, chúng ta sẽ thấy sự phát triển mạnh mẽ của mô hình này, với sự kết hợp của AI, máy học và tự động hóa để tăng cường khả năng phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa. Các doanh nghiệp cần chuẩn bị sẵn sàng bằng cách đánh giá mức độ sẵn sàng của mình và xây dựng lộ trình triển khai Zero Trust phù hợp.
Đã đến lúc doanh nghiệp hành động! Hãy bắt đầu đánh giá mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp và xây dựng kế hoạch triển khai Zero Trust ngay hôm nay. Với sự đầu tư phù hợp vào con người, quy trình và công nghệ, doanh nghiệp có thể xây dựng một hệ thống bảo mật vững chắc và linh hoạt để đối phó với các thách thức an ninh mạng trong tương lai.
Trong an ninh mạng hiện đại: Xác minh trước, tin tưởng sau – Không có ngoại lệ.